Bản dịch của từ Diamorphine trong tiếng Việt

Diamorphine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diamorphine (Noun)

daɪəmˈɑɹfin
daɪəmˈɑɹfin
01

(dược học) tên ban của ma túy heroin.

Pharmacology the ban name for the drug heroin.

Ví dụ

Diamorphine is often misused in social settings for recreational purposes.

Diamorphine thường bị lạm dụng trong các bối cảnh xã hội để giải trí.

Many people do not understand the dangers of diamorphine addiction.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc nghiện diamorphine.

Is diamorphine commonly found in street markets in urban areas?

Diamorphine có thường được tìm thấy ở các chợ đường phố trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diamorphine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diamorphine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.