Bản dịch của từ Diaphaneity trong tiếng Việt
Diaphaneity

Diaphaneity (Noun)
Chất lượng trong mờ, trong suốt hoặc mờ.
The quality of being diaphanous transparency or translucency.
The diaphaneity of the glass allowed sunlight to fill the room.
Tính trong suốt của kính cho phép ánh sáng mặt trời tràn ngập phòng.
The curtains did not have diaphaneity, blocking all outside light.
Rèm không có tính trong suốt, chặn tất cả ánh sáng bên ngoài.
Does the diaphaneity of the fabric affect its popularity in fashion?
Tính trong suốt của vải có ảnh hưởng đến sự phổ biến trong thời trang không?
Diaphaneity (Idiom)
Trạng thái mờ đục hoặc trong suốt.
The state of being diaphanous or transparent.
The diaphaneity of her intentions was clear during the meeting.
Tính trong suốt của ý định cô ấy rất rõ ràng trong cuộc họp.
His diaphaneity did not help in building trust among the team.
Sự trong suốt của anh ấy không giúp xây dựng lòng tin trong nhóm.
Is the diaphaneity of social media influencers beneficial to their followers?
Liệu tính trong suốt của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có lợi cho người theo dõi không?
Diaphaneity, hay tính trong suốt, là tính chất cho phép ánh sáng đi qua một vật liệu mà không làm thay đổi rõ rệt hình ảnh của các vật ở phía bên kia. Đây là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và quang học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phiên âm và nhấn âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong phát âm của người nói. Tính trong suốt có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học vật liệu và thiết kế quang học.
Từ "diaphaneity" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "diaphanus", có nghĩa là "trong suốt" hoặc "thấu kính". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diaphanēs", mang ý nghĩa tương tự. Diaphaneity chỉ khả năng cho phép ánh sáng xuyên qua một vật chất mà không bị hấp thụ hoặc phản xạ. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quang học hoặc vật liệu học để mô tả tính chất quang học của chất liệu.
Từ "diaphaneity" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vật lý và quang học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính trong suốt của vật liệu, như thủy tinh hay nước. Nó xuất hiện chủ yếu trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu kỹ thuật và khi thảo luận về đặc tính ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp