Bản dịch của từ Diaphaneity trong tiếng Việt

Diaphaneity

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaphaneity (Noun)

ˌdaɪ.ə.fəˈni.ti
ˌdaɪ.ə.fəˈni.ti
01

Chất lượng trong mờ, trong suốt hoặc mờ.

The quality of being diaphanous transparency or translucency.

Ví dụ

The diaphaneity of the glass allowed sunlight to fill the room.

Tính trong suốt của kính cho phép ánh sáng mặt trời tràn ngập phòng.

The curtains did not have diaphaneity, blocking all outside light.

Rèm không có tính trong suốt, chặn tất cả ánh sáng bên ngoài.

Does the diaphaneity of the fabric affect its popularity in fashion?

Tính trong suốt của vải có ảnh hưởng đến sự phổ biến trong thời trang không?

Diaphaneity (Idiom)

ˌdaɪ.ə.fəˈni.ti
ˌdaɪ.ə.fəˈni.ti
01

Trạng thái mờ đục hoặc trong suốt.

The state of being diaphanous or transparent.

Ví dụ

The diaphaneity of her intentions was clear during the meeting.

Tính trong suốt của ý định cô ấy rất rõ ràng trong cuộc họp.

His diaphaneity did not help in building trust among the team.

Sự trong suốt của anh ấy không giúp xây dựng lòng tin trong nhóm.

Is the diaphaneity of social media influencers beneficial to their followers?

Liệu tính trong suốt của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có lợi cho người theo dõi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diaphaneity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaphaneity

Không có idiom phù hợp