Bản dịch của từ Diaphanous trong tiếng Việt
Diaphanous

Diaphanous (Adjective)
(đặc biệt là vải) nhẹ, tinh tế và trong mờ.
Especially of fabric light delicate and translucent.
She wore a diaphanous dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng manh tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The curtains in the luxurious ballroom were made of diaphanous material.
Rèm trong phòng khiêu vũ sang trọng được làm từ chất liệu mỏng manh.
The soft, diaphanous scarf added a touch of elegance to her outfit.
Cái khăn mỏng manh và mềm mại thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào trang phục của cô ấy.
Từ "diaphanous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là trong suốt hoặc mỏng manh. Trong ngữ cảnh thời trang và nghệ thuật, từ này thường chỉ các loại vải mỏng cho phép ánh sáng xuyên qua, tạo nên vẻ đẹp tinh tế. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng giống nhau trong cả hai quốc gia. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "diaphanous" có nguồn gốc từ chữ Latinh "diaphanus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diaphanēs", có nghĩa là "trong suốt, dễ nhìn thấy qua". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ khái niệm vật lý sang ý nghĩa ẩn dụ, miêu tả những vật thể mỏng manh và mờ ảo. Ngày nay, "diaphanous" thường được sử dụng để chỉ những chất liệu nhẹ và trong suốt, như vải, gợi nhớ đến sự thanh thoát và sự mỏng manh trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "diaphanous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các ngữ cảnh thảo luận về vật liệu nhẹ và trong suốt, đặc biệt trong các bài viết mô tả nghệ thuật hoặc thời trang. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình nghệ thuật nhằm miêu tả vẻ đẹp tinh tế và thanh thoát của đối tượng. Các tình huống phổ biến khác có thể bao gồm mô tả thiên nhiên, ánh sáng và màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp