Bản dịch của từ Diaphanous trong tiếng Việt

Diaphanous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaphanous (Adjective)

daɪˈæfənəs
daɪˈæfənəs
01

(đặc biệt là vải) nhẹ, tinh tế và trong mờ.

Especially of fabric light delicate and translucent.

Ví dụ

She wore a diaphanous dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng manh tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The curtains in the luxurious ballroom were made of diaphanous material.

Rèm trong phòng khiêu vũ sang trọng được làm từ chất liệu mỏng manh.

The soft, diaphanous scarf added a touch of elegance to her outfit.

Cái khăn mỏng manh và mềm mại thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào trang phục của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diaphanous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaphanous

Không có idiom phù hợp