Bản dịch của từ Diastole trong tiếng Việt
Diastole

Diastole (Noun)
During diastole, the heart fills with blood after each heartbeat.
Trong giai đoạn giãn nở, tim lấp đầy máu sau mỗi nhịp đập.
Diastole does not occur properly in some heart diseases.
Giai đoạn giãn nở không xảy ra đúng cách trong một số bệnh tim.
What happens during diastole in the human heart?
Điều gì xảy ra trong giai đoạn giãn nở của trái tim con người?
Họ từ
Diastole là giai đoạn trong chu trình tim mạch, trong đó tim thư giãn và các buồng tim (nhĩ và thất) được lấp đầy bằng máu. Đây là một phần quan trọng trong chu kỳ tim nhằm đảm bảo việc cung cấp máu đầy đủ cho cơ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu địa phương. Diastole thường được dùng trong ngữ cảnh y học và sinh lý học.
Từ "diastole" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diastolē", có nghĩa là "khoảng cách" hoặc "sự giãn ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học để chỉ kỳ giãn của cơ tim, khi các buồng tim thư giãn sau khi co bóp. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy diastole không chỉ phản ánh một trạng thái sinh lý mà còn là yếu tố quan trọng trong chu trình hoạt động của tim, góp phần duy trì quá trình tuần hoàn máu.
Từ "diastole" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh y tế và sinh học, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến sinh lý học tim mạch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ thông dụng hơn, thường xuất hiện trong phần thi Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe hoặc các bài nghiên cứu khoa học. Hơn nữa, "diastole" thường được sử dụng trong các tài liệu giáo khoa, báo cáo nghiên cứu và các bài viết chuyên sâu liên quan đến chức năng tim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp