Bản dịch của từ Diazepam trong tiếng Việt
Diazepam

Diazepam (Noun)
Một loại thuốc an thần, giãn cơ được sử dụng chủ yếu để giảm bớt lo lắng.
A tranquillizing musclerelaxant drug used chiefly to relieve anxiety.
Many people use diazepam to manage their anxiety during social events.
Nhiều người sử dụng diazepam để kiểm soát lo âu trong sự kiện xã hội.
Some individuals do not find diazepam effective for social anxiety relief.
Một số cá nhân không thấy diazepam hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội.
Is diazepam a common prescription for people with social anxiety disorders?
Diazepam có phải là thuốc kê đơn phổ biến cho người mắc rối loạn lo âu xã hội không?
Diazepam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, thường được sử dụng làm an thần, giảm lo âu và điều trị co giật. Nó hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương, tăng cường tác dụng của neurotransmitter GABA. Tại Anh và Mỹ, "diazepam" được viết tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng và chỉ định có thể khác nhau, với một số quy định chặt chẽ hơn về việc kê đơn ở Anh. Verbal pronunciation cũng không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Diazepam là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diazepam", trong đó "diaz" xuất phát từ "diazine", một loại hợp chất hữu cơ, và "epam" đến từ "chất dẫn truyền thần kinh". Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960, sử dụng để chỉ một loại thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine. Diazepam đã trở thành từ đồng nghĩa với việc điều trị lo âu và chứng rối loạn giấc ngủ, thể hiện sự gắn kết giữa lịch sử phát triển và vai trò dược lý hiện tại của nó.
Diazepam là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến tâm thần học và điều trị lo âu. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể phổ biến hơn trong phần viết và nói, đặc biệt khi đề cập đến sức khỏe tâm thần hoặc nghiên cứu y sinh. Ngoài ra, diazepam cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thuốc an thần và quản lý stress trong cuộc sống hàng ngày hoặc các tình huống liên quan đến y tế, nhưng ít xuất hiện trong văn bản mang tính học thuật rộng rãi hơn.