Bản dịch của từ Diazepam trong tiếng Việt

Diazepam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diazepam (Noun)

dˌaɪəsˈɪmpə
dˌaɪəsˈɪmpə
01

Một loại thuốc an thần, giãn cơ được sử dụng chủ yếu để giảm bớt lo lắng.

A tranquillizing musclerelaxant drug used chiefly to relieve anxiety.

Ví dụ

Many people use diazepam to manage their anxiety during social events.

Nhiều người sử dụng diazepam để kiểm soát lo âu trong sự kiện xã hội.

Some individuals do not find diazepam effective for social anxiety relief.

Một số cá nhân không thấy diazepam hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội.

Is diazepam a common prescription for people with social anxiety disorders?

Diazepam có phải là thuốc kê đơn phổ biến cho người mắc rối loạn lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diazepam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diazepam

Không có idiom phù hợp