Bản dịch của từ Tranquillizing trong tiếng Việt

Tranquillizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranquillizing (Verb)

tɹˈæŋkwəlˌaɪzɨŋ
tɹˈæŋkwəlˌaɪzɨŋ
01

Làm cho ai đó bớt lo lắng, khó chịu hoặc căng thẳng.

To make someone less anxious upset or stressed.

Ví dụ

Meditation helps in tranquillizing my mind during stressful social situations.

Thiền giúp làm dịu tâm trí tôi trong những tình huống xã hội căng thẳng.

Social gatherings do not always tranquillize people; they can increase anxiety.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng làm dịu mọi người; chúng có thể tăng cường lo âu.

Does attending events help in tranquillizing your social anxiety effectively?

Tham gia các sự kiện có giúp làm dịu lo âu xã hội của bạn không?

Tranquillizing (Adjective)

tɹˈæŋkwəlˌaɪzɨŋ
tɹˈæŋkwəlˌaɪzɨŋ
01

Có tác dụng làm dịu hoặc làm dịu.

Having a calming or soothing effect.

Ví dụ

Meditation can be very tranquillizing during stressful social situations.

Thiền có thể rất an bình trong những tình huống xã hội căng thẳng.

Social media is not always tranquillizing; it can increase anxiety.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng an bình; nó có thể tăng lo âu.

Is listening to soft music tranquillizing in crowded social events?

Nghe nhạc nhẹ có an bình trong các sự kiện xã hội đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tranquillizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tranquillizing

Không có idiom phù hợp