Bản dịch của từ Tranquillizing trong tiếng Việt
Tranquillizing

Tranquillizing (Verb)
Meditation helps in tranquillizing my mind during stressful social situations.
Thiền giúp làm dịu tâm trí tôi trong những tình huống xã hội căng thẳng.
Social gatherings do not always tranquillize people; they can increase anxiety.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng làm dịu mọi người; chúng có thể tăng cường lo âu.
Does attending events help in tranquillizing your social anxiety effectively?
Tham gia các sự kiện có giúp làm dịu lo âu xã hội của bạn không?
Tranquillizing (Adjective)
Meditation can be very tranquillizing during stressful social situations.
Thiền có thể rất an bình trong những tình huống xã hội căng thẳng.
Social media is not always tranquillizing; it can increase anxiety.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng an bình; nó có thể tăng lo âu.
Is listening to soft music tranquillizing in crowded social events?
Nghe nhạc nhẹ có an bình trong các sự kiện xã hội đông người không?
Họ từ
Từ "tranquillizing" (cũng viết là "tranquilizing" trong tiếng Anh Mỹ) là một hình thức của động từ "tranquillize", mang nghĩa là giảm sự lo âu, hòa bình hoặc tạo cảm giác nhẹ nhàng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ những thuốc có tác dụng giảm lo âu hoặc giúp người bệnh thư giãn. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa "tranquillizing" và "tranquilizing" chủ yếu nằm ở cách viết và không ảnh hưởng đến cách phát âm cũng như ý nghĩa.
Từ "tranquillizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "tranquillare", nghĩa là "làm cho yên tĩnh". Từ này được hình thành từ phần tử "tranquillus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình thản". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các loại thuốc làm giảm lo âu, căng thẳng. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sát sự bình yên mà từ nguyên gợi lên.
Từ "tranquillizing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết liên quan đến chủ đề y tế và tâm lý học. Trong bối cảnh này, từ này thường dùng để mô tả các hoạt động hay liệu pháp giúp ích trong việc làm dịu tâm trí và cảm xúc. Ngoài ra, "tranquillizing" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học, liên quan đến thuốc an thần và các biện pháp giúp giảm lo lắng, căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp