Bản dịch của từ Dichromatic trong tiếng Việt
Dichromatic

Dichromatic (Adjective)
Hiển thị hoặc liên quan đến màu sắc từ hai điểm cực trị của một thang màu đơn.
Displaying or involving hues from two extremities of a single chromatic scale.
Her dichromatic outfit caught everyone's attention at the party.
Bộ trang phục hai màu của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
He prefers monochromatic clothes and dislikes dichromatic patterns.
Anh ấy thích quần áo một màu và không thích họa tiết hai màu.
Did the dichromatic design of the logo appeal to potential customers?
Mẫu thiết kế hai màu của logo có thu hút khách hàng tiềm năng không?
Họ từ
Từ "dichromatic" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả khả năng nhìn thấy hoặc phản ứng với hai màu sắc khác nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quang học và sinh học, đặc biệt liên quan đến mắt và cách mà các sinh vật cảm nhận màu sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm giống nhau và mang cùng một ý nghĩa.
Từ "dichromatic" xuất phát từ tiếng Latinh "di-" có nghĩa là "hai" và "chromaticus" từ tiếng Hy Lạp "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này liên quan đến việc mô tả hệ thống màu sắc có hai màu. Trong lịch sử, "dichromatic" được sử dụng trong các lĩnh vực như quang học và sinh học để thể hiện loại sắc tố hoặc các hiện tượng quang học cụ thể. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng đến nhiều lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong công nghệ hiển thị và thiết kế.
Từ "dichromatic" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Trong bối cảnh khác, "dichromatic" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như quang học và sinh học, đề cập đến đặc tính của ánh sáng hoặc sinh vật có khả năng nhận diện hai màu sắc khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về màu sắc và sự nhận diện màu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp