Bản dịch của từ Dichromatic trong tiếng Việt
Dichromatic
Dichromatic (Adjective)
Hiển thị hoặc liên quan đến màu sắc từ hai điểm cực trị của một thang màu đơn.
Displaying or involving hues from two extremities of a single chromatic scale.
Her dichromatic outfit caught everyone's attention at the party.
Bộ trang phục hai màu của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
He prefers monochromatic clothes and dislikes dichromatic patterns.
Anh ấy thích quần áo một màu và không thích họa tiết hai màu.
Did the dichromatic design of the logo appeal to potential customers?
Mẫu thiết kế hai màu của logo có thu hút khách hàng tiềm năng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp