Bản dịch của từ Dickey trong tiếng Việt
Dickey

Dickey (Noun)
He wore a dickey under his suit for the formal event.
Anh ấy đã mặc một cái dickey dưới bộ vest cho sự kiện trang trọng.
They did not notice his dickey at the social gathering.
Họ đã không nhận ra cái dickey của anh ấy tại buổi gặp gỡ xã hội.
Is a dickey still popular in modern fashion trends?
Một cái dickey vẫn còn phổ biến trong các xu hướng thời trang hiện đại không?
Dickey (Adjective)
His dickey behavior caused problems during the social event last week.
Hành vi dickey của anh ấy đã gây ra vấn đề trong sự kiện xã hội tuần trước.
She did not appreciate his dickey remarks at the community meeting.
Cô ấy không đánh giá cao những nhận xét dickey của anh ấy tại cuộc họp cộng đồng.
Is his dickey attitude affecting our social group dynamics?
Thái độ dickey của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm xã hội của chúng ta không?
Dickey là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một loại áo sơ mi giả dạng, thường được mặc bên dưới một bộ vest hoặc áo jacket để tạo cảm giác như đang mặc áo sơ mi thật. Trong ngữ cảnh British English, từ này được sử dụng ít phổ biến hơn so với American English, nơi "dickey" có thể ám chỉ một loại cổ áo hoặc một phụ kiện thời trang. Về mặt phát âm, từ này được phát âm như /ˈdɪki/ trong cả hai biến thể, nhưng sự phổ biến và cách sử dụng của nó có thể khác biệt giữa các vùng.
Từ "dickey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "dicky", một từ lóng ám chỉ đến một loại áo sơ mi kém chất lượng, hoặc từ "dick", một từ dùng để chỉ vật thể không đáng tin cậy. Cái chữ xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả những món đồ không thể tin tưởng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dickey" thường được sử dụng để chỉ một cái cổ áo giả, thường được sử dụng trong trang phục, thể hiện sự không chính thức hoặc không đúng quy cách.
Từ "dickey" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "dickey" thường được dùng để chỉ một loại áo, thường là một phần của trang phục truyền thống. Ngoài ra, "dickey" còn có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc trong các cuộc hội thoại thông thường khi đề cập đến trang phục hoặc thiết kế thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp