Bản dịch của từ Dickey trong tiếng Việt

Dickey

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dickey (Noun)

dˈɪki
dˈɪki
01

Mặt trước áo giả.

A false shirt front.

Ví dụ

He wore a dickey under his suit for the formal event.

Anh ấy đã mặc một cái dickey dưới bộ vest cho sự kiện trang trọng.

They did not notice his dickey at the social gathering.

Họ đã không nhận ra cái dickey của anh ấy tại buổi gặp gỡ xã hội.

Is a dickey still popular in modern fashion trends?

Một cái dickey vẫn còn phổ biến trong các xu hướng thời trang hiện đại không?

Dickey (Adjective)

ˈdɪ.ki
ˈdɪ.ki
01

Tách ra; tinh quái.

Split roguish.

Ví dụ

His dickey behavior caused problems during the social event last week.

Hành vi dickey của anh ấy đã gây ra vấn đề trong sự kiện xã hội tuần trước.

She did not appreciate his dickey remarks at the community meeting.

Cô ấy không đánh giá cao những nhận xét dickey của anh ấy tại cuộc họp cộng đồng.

Is his dickey attitude affecting our social group dynamics?

Thái độ dickey của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dickey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dickey

Không có idiom phù hợp