Bản dịch của từ Dickweed trong tiếng Việt
Dickweed
Noun [U/C]
Dickweed (Noun)
01
Người ngu ngốc, đáng ghét hoặc đáng khinh (đặc biệt là đàn ông).
A stupid obnoxious or contemptible person especially a man.
Ví dụ
That guy at the party was such a dickweed last night.
Gã đàn ông ở bữa tiệc thật là một kẻ ngu ngốc tối qua.
She didn't want to date a dickweed like him.
Cô ấy không muốn hẹn hò với một kẻ ngu ngốc như anh ta.
Is he really a dickweed, or just misunderstood?
Anh ta thật sự là một kẻ ngu ngốc, hay chỉ bị hiểu lầm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dickweed
Không có idiom phù hợp