Bản dịch của từ Didst trong tiếng Việt
Didst

Didst (Verb)
(cổ) ngôi thứ hai số ít quá khứ đơn biểu thị việc làm.
Archaic secondperson singular simple past indicative of do.
Thou didst attend the social event last Saturday, didst thou not?
Ngươi đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước, phải không?
She didst not enjoy the social gathering at the community center.
Cô ấy đã không thích buổi tụ họp xã hội tại trung tâm cộng đồng.
They didst participate in the charity event for the local school.
Họ đã tham gia sự kiện từ thiện cho trường học địa phương.
Từ "didst" là hình thức quá khứ của động từ "do" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học cổ điển, đặc biệt trong các tác phẩm của Shakespeare. Đây là dạng ngôi thứ hai, số ít, có nghĩa là "bạn đã làm". Ở tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như không còn được sử dụng ngoài các tác phẩm thơ ca hay kịch. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "didst" giữ nguyên hình thức và không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc viết.
Từ "didst" có nguồn gốc từ động từ "do" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm". "Didst" là hình thức quá khứ của "do" được sử dụng trong ngôi thứ hai số ít, thường thấy trong ngữ cảnh văn học và tôn giáo. Thời kỳ Phục hưng, "didst" trở nên phổ biến trong các tác phẩm của Shakespeare, thể hiện sự trang trọng và nhấn mạnh trong ngôn ngữ. Hiện nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm cổ điển hoặc khi tạo dựng không khí lịch sử.
Từ "didst" là một dạng quá khứ của động từ "do", thường được sử dụng trong văn bản văn học cổ điển, đặc biệt là trong thơ ca và kịch của William Shakespeare. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện rất ít do tính chất cổ điển và sự không phổ biến trong giao tiếp hiện đại. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, tôn giáo hoặc trong các tác phẩm văn học, nơi thể hiện sự trang trọng hoặc phong cách ngữ điệu cổ xưa.