Bản dịch của từ Dieth trong tiếng Việt

Dieth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dieth (Verb)

dˈaɪəθ
dˈaɪəθ
01

(cổ) ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chết.

Archaic thirdperson singular simple present indicative of die.

Ví dụ

He dieth when he cannot find food in the city.

Anh ấy chết khi không tìm thấy thức ăn trong thành phố.

She dieth not from hunger, but from despair and loneliness.

Cô ấy không chết vì đói, mà vì tuyệt vọng và cô đơn.

Does he dieth quickly in stressful situations during social events?

Liệu anh ấy có chết nhanh chóng trong tình huống căng thẳng tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dieth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dieth

Không có idiom phù hợp