Bản dịch của từ Difficult situation trong tiếng Việt
Difficult situation

Difficult situation (Idiom)
Một cụm từ dùng để mô tả một hoàn cảnh khó khăn hoặc có vấn đề.
A phrase used to describe a challenging or problematic circumstance.
Many families face a difficult situation due to financial struggles.
Nhiều gia đình đối mặt với tình hình khó khăn do khó khăn tài chính.
During the pandemic, communities came together to help those in difficult situations.
Trong đại dịch, cộng đồng đã đoàn kết để giúp những người trong tình hình khó khăn.
The organization provides support for individuals experiencing difficult situations in society.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người trải qua tình hình khó khăn trong xã hội.
Thuật ngữ "difficult situation" đề cập đến những hoàn cảnh mà trong đó người ta phải đối mặt với nhiều thách thức, rắc rối hoặc căng thẳng, gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định hay hành động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn, đôi khi thay thế bằng các cụm từ như "tough spot".
Cụm từ "difficult situation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "difficilis" nghĩa là “khó khăn” kết hợp với "situatio", từ "situs" có nghĩa là “vị trí” hoặc “trạng thái”. Qua thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ những bối cảnh phức tạp, thường đòi hỏi sự xử lý tinh vi hoặc một quyết định khó khăn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này giúp nhấn mạnh tính chất thử thách của những tình huống mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.
Cụm từ "difficult situation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc vấn đề trong cuộc sống. Trong văn cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả các thách thức trong nghiên cứu hoặc quản lý. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "difficult situation" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề cá nhân, xã hội, hoặc trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

