Bản dịch của từ Difficult task trong tiếng Việt
Difficult task

Difficult task (Noun)
Một mục tiêu đòi hỏi nhiều nỗ lực để hoàn thành.
An objective that requires significant effort to accomplish
Organizing the community event was a difficult task for Maria.
Tổ chức sự kiện cộng đồng là một nhiệm vụ khó khăn cho Maria.
The difficult task of reducing poverty is not easy for anyone.
Nhiệm vụ khó khăn trong việc giảm nghèo không dễ cho bất kỳ ai.
Is managing social programs a difficult task for local governments?
Quản lý các chương trình xã hội có phải là một nhiệm vụ khó khăn cho chính quyền địa phương không?
Raising awareness about climate change is a difficult task for activists.
Nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu là một nhiệm vụ khó khăn cho các nhà hoạt động.
It is not a difficult task to volunteer at local shelters.
Đó không phải là một nhiệm vụ khó khăn để tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
Organizing the community event was a difficult task for Sarah.
Tổ chức sự kiện cộng đồng là một nhiệm vụ khó khăn cho Sarah.
The difficult task of reducing poverty is not easily achieved.
Nhiệm vụ khó khăn trong việc giảm nghèo không dễ dàng đạt được.
Is creating a social plan a difficult task for the committee?
Lập kế hoạch xã hội có phải là một nhiệm vụ khó khăn cho ủy ban không?
Organizing the community event was a difficult task for Sarah.
Tổ chức sự kiện cộng đồng là một nhiệm vụ khó khăn cho Sarah.
This project isn't a difficult task; it's manageable with teamwork.
Dự án này không phải là một nhiệm vụ khó khăn; nó có thể thực hiện được với sự hợp tác.
Một nhiệm vụ hoặc công việc đầy thử thách hoặc đòi hỏi cao.
A challenging or demanding assignment or piece of work
Organizing the charity event was a difficult task for the volunteers.
Tổ chức sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ khó khăn cho các tình nguyện viên.
The community did not find the project to be a difficult task.
Cộng đồng không thấy dự án là một nhiệm vụ khó khăn.
Is helping the homeless a difficult task for social workers?
Giúp đỡ người vô gia cư có phải là một nhiệm vụ khó khăn cho các nhân viên xã hội không?
Organizing the community event was a difficult task for everyone involved.
Tổ chức sự kiện cộng đồng là một nhiệm vụ khó khăn cho tất cả mọi người.
The difficult task of improving social welfare cannot be ignored.
Nhiệm vụ khó khăn trong việc cải thiện phúc lợi xã hội không thể bị bỏ qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


