Bản dịch của từ Dig into the past trong tiếng Việt

Dig into the past

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig into the past (Phrase)

daɪɡˈɪntəpəθəst
daɪɡˈɪntəpəθəst
01

Cố gắng tìm hiểu thêm về lịch sử của ai đó hoặc cái gì đó.

To try to find out more about the history of someone or something.

Ví dụ

I always dig into the past to understand cultural traditions better.

Tôi luôn đào sâu vào quá khứ để hiểu rõ hơn về truyền thống văn hóa.

Don't dig into the past too much during the IELTS speaking test.

Đừng đào sâu vào quá khứ quá nhiều trong bài thi IELTS nói.

Have you ever dug into the past to learn about historical events?

Bạn đã bao giờ đào sâu vào quá khứ để tìm hiểu về sự kiện lịch sử chưa?

She decided to dig into the past of her ancestors.

Cô ấy quyết định khám phá quá khứ của tổ tiên.

He never digs into the past during IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ khám phá quá khứ trong luyện nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dig into the past/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dig into the past

Không có idiom phù hợp