Bản dịch của từ Dig into the past trong tiếng Việt
Dig into the past

Dig into the past (Phrase)
I always dig into the past to understand cultural traditions better.
Tôi luôn đào sâu vào quá khứ để hiểu rõ hơn về truyền thống văn hóa.
Don't dig into the past too much during the IELTS speaking test.
Đừng đào sâu vào quá khứ quá nhiều trong bài thi IELTS nói.
Have you ever dug into the past to learn about historical events?
Bạn đã bao giờ đào sâu vào quá khứ để tìm hiểu về sự kiện lịch sử chưa?
She decided to dig into the past of her ancestors.
Cô ấy quyết định khám phá quá khứ của tổ tiên.
He never digs into the past during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ khám phá quá khứ trong luyện nói IELTS.
Cụm từ "dig into the past" mang nghĩa khám phá, tìm hiểu thông tin hoặc sự kiện lịch sử. Trong ngữ cảnh chung, nó thường được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu quá khứ để hiểu rõ hơn về nguồn gốc hoặc gốc rễ văn hóa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm, hình thức viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang ngữ nghĩa rộng hơn liên quan đến việc tìm hiểu cá nhân hoặc gia đình.
Cụm từ "dig into the past" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "dig" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "diggan", có nghĩa là đào, và "past" xuất phát từ tiếng Latin "pastus", chỉ về quá khứ hoặc những gì đã xảy ra. Cụm từ này ngụ ý việc khám phá, tìm hiểu sâu về lịch sử hoặc những kinh nghiệm đã qua. Sự kết hợp giữa hành động "đào bới" và thời gian "quá khứ" phản ánh nhu cầu khám phá và hiểu biết về nguồn gốc và bối cảnh của một vấn đề.
Cụm từ "dig into the past" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các chủ đề về lịch sử hoặc văn hóa trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc khám phá hoặc nghiên cứu các sự kiện lịch sử, như trong các cuộc khảo cứu học thuật hoặc trong các cuộc phỏng vấn để tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp