Bản dịch của từ Digastric trong tiếng Việt
Digastric

Digastric (Noun)
The digastric muscles help us chew food properly at dinner.
Cơ digastric giúp chúng ta nhai thức ăn đúng cách vào bữa tối.
The digastric muscles do not work effectively when we are tired.
Cơ digastric không hoạt động hiệu quả khi chúng ta mệt mỏi.
Do the digastric muscles affect our ability to speak clearly?
Cơ digastric có ảnh hưởng đến khả năng nói rõ ràng của chúng ta không?
Từ "digastric" (tính từ) xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "hai bụng", thường dùng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ một cơ trong vùng hàm mặt, cơ digastric. Cơ này có hai bụng riêng biệt, giúp trong việc hạ hàm dưới. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "digastric" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với nhấn mạnh có thể thay đổi.
Từ "digastric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "di-" có nghĩa là "hai" và "gastrizó" nghĩa là "bụng" hay "dạ dày". Từ này được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ cơ "digastric", một nhóm cơ nằm dưới hàm, có cấu trúc gồm hai bụng cơ được nối với nhau. Sự phân chia này phản ánh cách mà cơ này hoạt động để điều chỉnh chuyển động của hàm, giúp liên kết nguồn gốc lịch sử với ý nghĩa hiện tại.
Từ "digastric" thường xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến y học hoặc sinh học, nhưng không phổ biến trong các bối cảnh khác như văn chương hay giao tiếp thường ngày. Trong IELTS, từ này chủ yếu được dùng trong các bài viết mô tả cấu trúc giải phẫu hoặc chức năng cơ quan cơ thể. Trong ngữ cảnh chuyên môn, "digastric" thường được nhắc đến khi thảo luận về các cơ và chức năng của hệ cơ xương. Điều này thể hiện mức độ chuyên biệt và hạn chế của từ trong ngữ cảnh ngôn ngữ rộng hơn.