Bản dịch của từ Digastric trong tiếng Việt

Digastric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digastric (Noun)

daɪgˈæstɹɪk
daɪgˈæstɹɪk
01

Mỗi cặp cơ chạy dưới hàm và có tác dụng mở nó ra.

Each of a pair of muscles which run under the jaw and act to open it.

Ví dụ

The digastric muscles help us chew food properly at dinner.

Cơ digastric giúp chúng ta nhai thức ăn đúng cách vào bữa tối.

The digastric muscles do not work effectively when we are tired.

Cơ digastric không hoạt động hiệu quả khi chúng ta mệt mỏi.

Do the digastric muscles affect our ability to speak clearly?

Cơ digastric có ảnh hưởng đến khả năng nói rõ ràng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digastric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digastric

Không có idiom phù hợp