Bản dịch của từ Digitalize trong tiếng Việt
Digitalize

Digitalize (Verb)
Many businesses are now digitalizing their operations for efficiency.
Nhiều doanh nghiệp hiện đang số hóa hoạt động của họ để hiệu quả.
Schools are digitalizing their learning materials to adapt to online classes.
Các trường đang số hóa tài liệu học để thích nghi với lớp học trực tuyến.
Libraries are digitalizing their collections for easier access by readers.
Thư viện đang số hóa bộ sưu tập của họ để người đọc dễ dàng truy cập.
Họ từ
Từ "digitalize" mang nghĩa chuyển đổi thông tin hoặc quy trình sang định dạng số, nhằm tối ưu hóa và hiện đại hóa hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "digitalize", trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận cách viết "digitise". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu.
Từ "digitalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digitus", nghĩa là "ngón tay", phản ánh mối liên hệ giữa con số và hình thức biểu diễn. Trong tiếng Anh, "digital" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến các con số, và đã được mở rộng để chỉ các hình thức thông tin số hóa. Sự chuyển đổi từ các phương thức truyền thống sang kỹ thuật số, mà "digitalize" thể hiện, đã trở thành một xu hướng quan trọng trong xã hội hiện đại, phản ánh sự chuyển biến trong cách thức xử lý và lưu trữ thông tin.
Từ "digitalize" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề công nghệ và giáo dục. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài luận và cuộc thảo luận tăng cao, bởi nó phản ánh xu hướng chuyển đổi số trong xã hội hiện đại. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh, nơi việc số hóa quy trình và dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



