Bản dịch của từ Digitoxin trong tiếng Việt

Digitoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitoxin (Noun)

dɪdʒɪtˈɑksɪn
dɪdʒɪtˈɑksɪn
01

Một hợp chất có đặc tính tương tự digoxin và được tìm thấy cùng với nó trong mao địa hoàng và các loại thực vật tương tự.

A compound with similar properties to digoxin and found with it in the foxglove and similar plants.

Ví dụ

Digitoxin is often used in treating heart conditions like atrial fibrillation.

Digitoxin thường được sử dụng để điều trị các bệnh về tim như rung nhĩ.

Many people do not know about digitoxin's effects on heart health.

Nhiều người không biết về tác động của digitoxin đến sức khỏe tim mạch.

Is digitoxin safer than digoxin for patients with heart issues?

Digitoxin có an toàn hơn digoxin cho bệnh nhân có vấn đề về tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digitoxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitoxin

Không có idiom phù hợp