Bản dịch của từ Digoxin trong tiếng Việt
Digoxin

Digoxin (Noun)
The hospital administered digoxin to the patient with heart problems.
Bệnh viện tiêm digoxin cho bệnh nhân có vấn đề về tim.
Doctors monitor the digoxin levels in elderly patients regularly.
Bác sĩ theo dõi mức độ digoxin ở bệnh nhân cao tuổi thường xuyên.
The social worker educated the community about the dangers of digoxin.
Người làm công tác xã hội giáo dục cộng đồng về nguy hiểm của digoxin.
Họ từ
Digoxin là một glycosid tim mạch được sử dụng chủ yếu trong điều trị suy tim và rối loạn nhịp tim như rung nhĩ. Nó hoạt động bằng cách tăng cường sức co bóp của cơ tim và làm chậm nhịp tim. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu. Ứng dụng lâm sàng của digoxin yêu cầu theo dõi chặt chẽ liều lượng để tránh ngộ độc.
Digoxin có nguồn gốc từ cây Digitalis purpurea, thuộc họ Hoa chuông. Từ tiếng Latinh "digitus" có nghĩa là "ngón tay", liên quan đến hình dạng của hoa cây Digitalis. Thuốc digoxin được sử dụng trong y học để điều trị suy tim và các rối loạn nhịp tim, nhờ khả năng làm tăng sức co bóp của cơ tim và điều chỉnh nhịp đập. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ thực vật và tác dụng dược lý cho thấy sự phát triển của công nghệ y học trong việc khai thác các thành phần tự nhiên.
Digoxin là một thuốc cardiac glycoside thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim. Tần suất xuất hiện của từ "digoxin" trong các thành phần của IELTS, như nghe, nói, đọc và viết, tương đối thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về điều trị suy tim, rối loạn nhịp tim và hiệu quả dược lý, cũng như trong các bài báo khoa học liên quan đến dược phẩm.