Bản dịch của từ Dignify trong tiếng Việt

Dignify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dignify (Verb)

dˈɪgnəfˌɑɪ
dˈɪgnəfˌɑɪ
01

Làm cho (cái gì đó) có vẻ xứng đáng và ấn tượng.

Make (something) seem worthy and impressive.

Ví dụ

She dignified the event with her presence.

Cô ấy tôn vinh sự kiện bằng sự hiện diện của mình.

His speech dignified the charity fundraiser.

Bài phát biểu của anh ấy làm cho buổi gây quỹ từ thiện trở nên đáng kính.

The queen's visit dignified the small town.

Chuyến thăm của nữ hoàng đã làm cho thị trấn nhỏ trở nên đáng kính.

Dạng động từ của Dignify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dignify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dignified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dignified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dignifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dignifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dignify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dignify

Không có idiom phù hợp