Bản dịch của từ Dignify trong tiếng Việt
Dignify

Dignify (Verb)
Làm cho (cái gì đó) có vẻ xứng đáng và ấn tượng.
Make (something) seem worthy and impressive.
She dignified the event with her presence.
Cô ấy tôn vinh sự kiện bằng sự hiện diện của mình.
His speech dignified the charity fundraiser.
Bài phát biểu của anh ấy làm cho buổi gây quỹ từ thiện trở nên đáng kính.
The queen's visit dignified the small town.
Chuyến thăm của nữ hoàng đã làm cho thị trấn nhỏ trở nên đáng kính.
Dạng động từ của Dignify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dignify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dignified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dignified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dignifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dignifying |
Họ từ
Từ "dignify" (động từ) có nghĩa là tôn trọng hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên trang trọng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm gần như không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh trao quyền cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh lại có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất trang trọng trong các văn bản chính thức.
Từ "dignify" có gốc từ tiếng Latinh "dignificare", kết hợp từ "dignus" nghĩa là 'xứng đáng' và "facere" nghĩa là 'làm'. Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ hành động công nhận hoặc nâng cao giá trị của một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm cho một người hoặc tình huống trở nên có giá trị hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng và danh dự trong văn hóa.
Từ "dignify" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi con người, sự tôn trọng và phẩm giá cá nhân. "Dignify" được sử dụng khi đề cập đến việc nâng cao giá trị hoặc phẩm cách trong các tình huống, chẳng hạn như trong giáo dục hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp