Bản dịch của từ Dilapidate trong tiếng Việt

Dilapidate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilapidate (Verb)

dəlˈæpədeɪt
dɪlˈæpɪdeɪt
01

Làm cho (cái gì đó) rơi vào tình trạng hư hỏng hoặc đổ nát.

Cause something to fall into disrepair or ruin.

Ví dụ

Poor funding can dilapidate community centers in urban areas like Detroit.

Thiếu kinh phí có thể làm hư hại các trung tâm cộng đồng ở Detroit.

The city did not dilapidate its parks despite budget cuts last year.

Thành phố đã không làm hư hại các công viên mặc dù cắt giảm ngân sách.

Can neglect dilapidate social housing in cities like Chicago?

Liệu sự bỏ bê có thể làm hư hại nhà ở xã hội ở Chicago không?

Dạng động từ của Dilapidate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dilapidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dilapidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dilapidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dilapidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dilapidating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilapidate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilapidate

Không có idiom phù hợp