Bản dịch của từ Dilapidate trong tiếng Việt
Dilapidate

Dilapidate (Verb)
Poor funding can dilapidate community centers in urban areas like Detroit.
Thiếu kinh phí có thể làm hư hại các trung tâm cộng đồng ở Detroit.
The city did not dilapidate its parks despite budget cuts last year.
Thành phố đã không làm hư hại các công viên mặc dù cắt giảm ngân sách.
Can neglect dilapidate social housing in cities like Chicago?
Liệu sự bỏ bê có thể làm hư hại nhà ở xã hội ở Chicago không?
Dạng động từ của Dilapidate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilapidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilapidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilapidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilapidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilapidating |
Họ từ
"Dilapidate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một tòa nhà hoặc cấu trúc trở nên đổ nát hoặc hư hỏng do thiếu sự chăm sóc, bảo trì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự xuống cấp của tài sản. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "dilapidate" dùng chủ yếu trong tiếng Anh cả hai, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể gặp các dạng từ khu vực như "dilapidation" và "dilapidated" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ tình trạng hư hỏng.
Từ "dilapidate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dilapidare", nghĩa là "phá hủy" hoặc "tiêu hủy", cấu thành từ "di-" (từ xa) và "lapidare" (ném đá). Ban đầu, từ này chỉ sự hủy hoại một cách vật lý, thường liên quan đến công trình kiến trúc. Theo thời gian, nghĩa của "dilapidate" đã mở rộng để chỉ trạng thái xuống cấp, suy sụp của các đối tượng khác nhau, phản ánh sự suy giảm chất lượng hoặc giá trị trong một bối cảnh rộng hơn.
Từ "dilapidate" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể gặp trong bài thi Viết khi thí sinh mô tả tình trạng của công trình kiến trúc hoặc bất động sản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, bảo tồn di sản và bất động sản để chỉ tình trạng xuống cấp, hư hỏng của các công trình do thời gian hoặc thiếu bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp