Bản dịch của từ Disrepair trong tiếng Việt
Disrepair
Disrepair (Noun)
The abandoned house fell into disrepair due to neglect.
Ngôi nhà bị bỏ hoang rơi vào tình trạng hư hỏng do sơ suất.
The community center's disrepair was a result of lack of funding.
Tình trạng hư hỏng của trung tâm cộng đồng là kết quả của thiếu nguồn tài chính.
The historic building suffered disrepair over time from abandonment.
Ngôi nhà cổ bị hư hỏng theo thời gian do bị bỏ hoang.
Dạng danh từ của Disrepair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disrepair | - |
Kết hợp từ của Disrepair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fall into disrepair Xụp đổ | The old library fell into disrepair after the funding was cut. Thư viện cũ đã xuống cấp sau khi nguồn tài trợ bị cắt. |
Họ từ
"Disrepair" chỉ trạng thái của một đối tượng, thường là tòa nhà hoặc cơ sở vật chất, mà không được bảo trì hoặc sửa chữa, dẫn đến sự xuống cấp và hư hỏng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh bất động sản và kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh, "disrepair" được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng các cụm từ như "in disrepair" để diễn đạt trạng thái tương tự. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa như nhau về mặt sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và tần suất xuất hiện.
Từ "disrepair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là không, và "reparare" có nghĩa là sửa chữa. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không được bảo trì hoặc phục hồi, cho thấy tình trạng hư hỏng được hình thành từ sự thiếu hụt trong quá trình bảo trì. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ các cụm từ mô tả tình trạng vật lý xuống hiện trạng khẳng định sự xuống cấp, ghi dấu ấn trong ngôn ngữ hiện nay để chỉ tình trạng xuống cấp của sự vật hoặc cơ sở vật chất.
Từ "disrepair" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hạ tầng cơ sở, kiến trúc và quản lý tài sản. Tần suất sử dụng trong các phần như Writing Task 2 và Speaking Task 2 có thể ở mức trung bình, khi bàn về các vấn đề xã hội và kinh tế. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như đánh giá tình trạng nhà cửa hoặc công trình công cộng, nơi mà sự xuống cấp và bảo trì đóng vai trò quan trọng trong thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp