Bản dịch của từ Dilapidating trong tiếng Việt

Dilapidating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilapidating (Verb)

dˌɪləpˈædətɨdʒd
dˌɪləpˈædətɨdʒd
01

Làm cho cái gì đó rơi vào tình trạng hư hỏng hoặc đổ nát.

Cause something to fall into disrepair or ruin.

Ví dụ

The government is dilapidating public parks in the city.

Chính phủ đang làm hư hỏng các công viên công cộng trong thành phố.

They are not dilapidating the community center like before.

Họ không làm hư hỏng trung tâm cộng đồng như trước đây.

Are developers dilapidating the old neighborhoods for new projects?

Các nhà phát triển có đang làm hư hỏng các khu phố cũ để xây dựng dự án mới không?

Dạng động từ của Dilapidating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dilapidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dilapidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dilapidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dilapidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dilapidating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilapidating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilapidating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.