Bản dịch của từ Dilapidating trong tiếng Việt
Dilapidating

Dilapidating (Verb)
The government is dilapidating public parks in the city.
Chính phủ đang làm hư hỏng các công viên công cộng trong thành phố.
They are not dilapidating the community center like before.
Họ không làm hư hỏng trung tâm cộng đồng như trước đây.
Are developers dilapidating the old neighborhoods for new projects?
Các nhà phát triển có đang làm hư hỏng các khu phố cũ để xây dựng dự án mới không?
Dạng động từ của Dilapidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilapidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilapidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilapidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilapidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilapidating |
Họ từ
"Dilapidating" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả tình trạng xuống cấp hoặc hư hỏng nghiêm trọng, đặc biệt là liên quan đến các tòa nhà hoặc cấu trúc. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "dilapidation", chỉ tình trạng bị suy giảm chất lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng. Trong cả hai biến thể, "dilapidating" thường ám chỉ đến quá trình, trạng thái tiêu cực của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "dilapidating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dilapidare", nghĩa là "phá hủy" hay "tàn phá". Từ này bao gồm hai phần: tiền tố "di-" (nghĩa là "từ, ra ngoài") và gốc từ "lapid-" (nghĩa là "đá"). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ tình trạng suy tàn, hư hỏng, đặc biệt là đối với các công trình kiến trúc. Ngày nay, "dilapidating" được sử dụng để miêu tả sự xuống cấp, hư hại, thường ẩn dụ cho cả những giá trị vật chất lẫn tinh thần.
Từ "dilapidating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng của các công trình xây dựng hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề duy trì cơ sở hạ tầng hoặc đưa ra quan điểm về sự xuống cấp của các khu vực đô thị. Từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, đô thị hóa và phát triển bền vững.