Bản dịch của từ Dilly-dallier trong tiếng Việt

Dilly-dallier

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilly-dallier (Noun)

dˈɪlɨdəlˌɔɹ
dˈɪlɨdəlˌɔɹ
01

Một người lãng phí thời gian hoặc hành động chậm chạp.

A person who wastes time or is slow in action.

Ví dụ

John is a dilly-dallier when making plans for our group outing.

John là một người chần chừ khi lên kế hoạch cho buổi đi chơi của chúng tôi.

Sarah is not a dilly-dallier; she finishes her tasks quickly.

Sarah không phải là người chần chừ; cô ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.

Is Mark a dilly-dallier during our discussions about the project?

Mark có phải là người chần chừ trong các cuộc thảo luận về dự án không?

Dilly-dallier (Adjective)

dˈɪlɨdəlˌɔɹ
dˈɪlɨdəlˌɔɹ
01

Đặc trưng bởi sự lãng phí thời gian hoặc hành động chậm chạp.

Characterized by wasting time or being slow in action.

Ví dụ

John is a dilly-dallier at planning our social events.

John là người chần chừ trong việc lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.

Sarah is not a dilly-dallier; she organizes quickly.

Sarah không phải là người chần chừ; cô ấy tổ chức rất nhanh.

Is Mark a dilly-dallier when coordinating our group activities?

Mark có phải là người chần chừ khi phối hợp các hoạt động nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilly-dallier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilly-dallier

Không có idiom phù hợp