Bản dịch của từ Dilly-dallier trong tiếng Việt
Dilly-dallier

Dilly-dallier (Noun)
John is a dilly-dallier when making plans for our group outing.
John là một người chần chừ khi lên kế hoạch cho buổi đi chơi của chúng tôi.
Sarah is not a dilly-dallier; she finishes her tasks quickly.
Sarah không phải là người chần chừ; cô ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.
Is Mark a dilly-dallier during our discussions about the project?
Mark có phải là người chần chừ trong các cuộc thảo luận về dự án không?
Dilly-dallier (Adjective)
John is a dilly-dallier at planning our social events.
John là người chần chừ trong việc lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
Sarah is not a dilly-dallier; she organizes quickly.
Sarah không phải là người chần chừ; cô ấy tổ chức rất nhanh.
Is Mark a dilly-dallier when coordinating our group activities?
Mark có phải là người chần chừ khi phối hợp các hoạt động nhóm không?
Họ từ
Dilly-dallier là một danh từ chỉ người chần chừ, không quyết đoán. Từ này có nguồn gốc từ động từ "dilly-dally", có nghĩa là lãng phí thời gian hoặc chần chừ trong việc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, song trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong không chính thức. Việc sử dụng từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc kém hiệu quả.
Từ "dilly-dallier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dilly-dally", xuất phát từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa trì hoãn hoặc lề mề. Cụm từ này được hình thành từ cách phát âm lặp lại, thể hiện sự nhấn mạnh vào hành động chần chừ. Nguyên mẫu Latin, "diligere", có nghĩa là yêu thương hoặc chăm sóc, có thể phản ánh việc thiếu quyết tâm hoặc quan tâm trong hành động. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện nay, "dilly-dallier" chỉ những cá nhân thường xuyên trì hoãn công việc hoặc quyết định.
Từ "dilly-dallier" không phổ biến trong các bộ phận của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chần chừ hoặc lãng phí thời gian trong các tình huống như làm việc, học tập hoặc quản lý thời gian. Khái niệm này thường xuất hiện trong các bài giảng về tổ chức thời gian hoặc trong các cuộc thảo luận về hiệu suất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp