Bản dịch của từ Dim sum trong tiếng Việt
Dim sum

Dim sum (Noun)
Một món bánh bao mặn hấp hoặc chiên nhỏ của trung quốc có nhiều loại nhân khác nhau.
A chinese dish of small steamed or fried savoury dumplings containing various fillings.
We enjoyed a variety of dim sum dishes during our social gathering.
Chúng tôi đã thưởng thức nhiều món dim sum khác nhau trong buổi họp mặt giao lưu.
The restaurant served delicious dim sum for the community event.
Nhà hàng phục vụ món dim sum thơm ngon cho sự kiện cộng đồng.
Dim sum is a popular choice for casual social outings with friends.
Dim sum là lựa chọn phổ biến cho những chuyến đi chơi xã giao thông thường với bạn bè.
Dim sum là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ẩm thực Trung Quốc, chỉ các món ăn nhỏ được phục vụ chủ yếu trong bữa ăn sáng hoặc như một phần của bữa trưa nhằm tạo cơ hội cho việc chia sẻ và thưởng thức cùng nhau. Từ này thường được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Dim sum bao gồm nhiều loại món ăn như bánh bao, há cảo, và các món chiên nhỏ, thường đi kèm với trà.
Từ "dim sum" có nguồn gốc từ tiếng Trung, với nghĩa đen là "điểm tâm", thường được sử dụng để chỉ các món ăn nhỏ được phục vụ trong các bữa tiệc. Khái niệm này bắt nguồn từ thời kỳ triều đại nhà Tống (960-1279) tại Trung Quốc, khi các tiệm trà phục vụ các món ăn nhỏ với trà. Hiện nay, dim sum không chỉ là món ăn mà còn là một hình thức văn hóa ẩm thực, thể hiện sự kết nối xã hội qua việc thưởng thức và chia sẻ.
"Dim sum" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, chủ yếu trong Writing hoặc Speaking liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "dim sum" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về thực phẩm, trong các nhà hàng hoặc khi thảo luận về các món ăn truyền thống của Trung Quốc, đặc biệt khi nói về các bữa tiệc hay buổi họp mặt gia đình.