Bản dịch của từ Dim sum trong tiếng Việt

Dim sum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dim sum (Noun)

dɪm sˈʌm
dɪm sˈʌm
01

Một món bánh bao mặn hấp hoặc chiên nhỏ của trung quốc có nhiều loại nhân khác nhau.

A chinese dish of small steamed or fried savoury dumplings containing various fillings.

Ví dụ

We enjoyed a variety of dim sum dishes during our social gathering.

Chúng tôi đã thưởng thức nhiều món dim sum khác nhau trong buổi họp mặt giao lưu.

The restaurant served delicious dim sum for the community event.

Nhà hàng phục vụ món dim sum thơm ngon cho sự kiện cộng đồng.

Dim sum is a popular choice for casual social outings with friends.

Dim sum là lựa chọn phổ biến cho những chuyến đi chơi xã giao thông thường với bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dim sum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dim sum

Không có idiom phù hợp