Bản dịch của từ Dimethoate trong tiếng Việt
Dimethoate

Dimethoate (Noun)
Một hợp chất photpho hữu cơ tổng hợp kết tinh được sử dụng trong dung dịch làm thuốc trừ sâu.
A crystalline synthetic organophosphorus compound used in solution as an insecticide.
Farmers used dimethoate to protect crops in California last summer.
Nông dân đã sử dụng dimethoate để bảo vệ cây trồng ở California mùa hè vừa qua.
Dimethoate is not allowed in organic farming practices in the U.S.
Dimethoate không được phép trong các phương pháp canh tác hữu cơ ở Mỹ.
Is dimethoate safe for use in urban gardening projects?
Liệu dimethoate có an toàn khi sử dụng trong các dự án làm vườn đô thị không?
Dimethoate là một loại thuốc trừ sâu thuộc nhóm organophosphate, được sử dụng để kiểm soát côn trùng trong nông nghiệp. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym acetylcholinesterase, gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh của côn trùng. Thuốc có thể gây hại cho con người và động vật nếu tiếp xúc quá mức. Hiện nay, dimethoate đã bị nhiều quốc gia cấm sử dụng hoặc hạn chế, do những lo ngại về tác động đến sức khỏe và môi trường.
Dimethoate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ từ gốc Latin "dimethyl" và "thioate". "Dimethyl" có nghĩa là hai nhóm metyl -CH₃, trong khi "thioate" ám chỉ đến sự hiện diện của lưu huỳnh trong cấu trúc hóa học. Hợp chất này lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để sử dụng làm thuốc trừ sâu. Ý nghĩa hiện tại của dimethoate liên quan chặt chẽ đến vai trò của nó trong nông nghiệp, đều có tính chất độc hại và hiệu quả trong việc kiểm soát sâu bệnh.
Dimethoate là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp làm thuốc trừ sâu. Trong các phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, vì nó thường không nằm trong ngữ cảnh tiêu chuẩn của kiểm tra (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các bài viết về môi trường, nông nghiệp hoặc sức khỏe, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về tác động của hóa chất tới sinh thái hoặc an toàn thực phẩm. Thường xuyên xuất hiện trong tài liệu khoa học, ấn phẩm nghiên cứu, và thảo luận chính sách liên quan đến nông nghiệp.