Bản dịch của từ Diminished trong tiếng Việt
Diminished

Diminished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giảm bớt.
Simple past and past participle of diminish.
The community's resources diminished after the recent budget cuts.
Tài nguyên của cộng đồng đã giảm sau các cắt giảm ngân sách gần đây.
The volunteers did not diminish their efforts during the event.
Các tình nguyện viên không giảm nỗ lực của họ trong sự kiện.
Has the support for local charities diminished in recent years?
Sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương có giảm trong những năm gần đây không?
Dạng động từ của Diminished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diminish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diminished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diminished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diminishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diminishing |
Họ từ
Từ "diminished" có nghĩa là giảm bớt, thu nhỏ hoặc làm yếu đi. Đây là dạng phân từ quá khứ của động từ "diminish", chỉ sự giảm đi về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau (UK: /dɪˈmɪnɪʃt/, US: /dɪˈmɪnɪʃt/). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật và tâm lý học để chỉ sự suy giảm hoặc giảm giá trị.
Từ "diminished" xuất phát từ động từ tiếng Latin "diminuere", có nghĩa là "giảm bớt". Từ "diminuere" được cấu thành từ tiền tố "di-" (tách ra) và gốc "minuere" (giảm thiểu). Vào thế kỷ 15, từ này được du nhập vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa về sự giảm sút hoặc thu hẹp. Hiện nay, "diminished" thường được sử dụng để chỉ sự suy yếu, giảm sút cả về mặt vật lý lẫn tinh thần, phản ánh rõ ràng nguồn gốc giảm thiểu trong nghĩa đen và bóng.
Từ "diminished" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu diễn đạt sự giảm sút, suy yếu của các hiện tượng hay giá trị. Trong Reading và Listening, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sự giảm thiểu ảnh hưởng hoặc sự tồn tại của một yếu tố nào đó. Trong các tình huống tương ứng khác, "diminished" thường được dùng trong các bài viết học thuật về tâm lý học, kinh tế và sinh thái, để thể hiện sự suy giảm trong các chỉ số hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



