Bản dịch của từ Diminute trong tiếng Việt
Diminute

Diminute (Adjective)
(lỗi thời) nhỏ; nhỏ bé.
The diminutive apartment was perfect for a single person living alone.
Căn hộ nhỏ bé rất hoàn hảo cho một người sống một mình.
The city does not have any diminutive parks for children to play.
Thành phố không có công viên nhỏ bé nào cho trẻ em chơi.
Is the diminutive size of the playground a concern for parents?
Kích thước nhỏ bé của sân chơi có phải là mối quan tâm của phụ huynh không?
Diminute (Verb)
Dẫn đến giảm bớt, làm giảm đi.
To lead to diminution to lessen.
The new policy will diminish social inequality in our community.
Chính sách mới sẽ giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The changes do not diminish the importance of social connections.
Những thay đổi không làm giảm tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Will these reforms diminish poverty levels in our city?
Liệu các cải cách này có làm giảm mức độ nghèo đói trong thành phố chúng ta không?
Từ "diminute" là một tính từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là "rất nhỏ" hoặc "không đáng kể". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết lý để miêu tả những sự vật, hiện tượng có kích thước, tầm quan trọng hay ảnh hưởng rất hạn chế. Trong khi "diminute" không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, các phiên bản tương đương thường thấy hơn là "minute" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "minute" cũng có thể có nghĩa là "phút" khi dùng trong ngữ cảnh chỉ thời gian.
Từ “diminute” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “diminutio”, có nghĩa là “giảm bớt” hoặc “giảm thiểu”, được hình thành từ “de-” (giảm xuống) và “minue” (giảm). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ sự giảm kích thước hoặc độ lớn của một đối tượng. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong cách mà từ này mô tả việc làm nhỏ lại hoặc giảm thiểu, phù hợp với các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ "diminute" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hợp lý hoặc kiến thức chuyên ngành. Trong các chủ đề học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sự giảm thiểu một cách tinh tế hoặc một khía cạnh nhỏ trong nghiên cứu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "diminute" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về độ nhỏ hoặc sự không quan trọng của một sự vật hay hiện tượng.