Bản dịch của từ Diminute trong tiếng Việt

Diminute

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diminute (Adjective)

01

(lỗi thời) nhỏ; nhỏ bé.

Obsolete small diminutive.

Ví dụ

The diminutive apartment was perfect for a single person living alone.

Căn hộ nhỏ bé rất hoàn hảo cho một người sống một mình.

The city does not have any diminutive parks for children to play.

Thành phố không có công viên nhỏ bé nào cho trẻ em chơi.

Is the diminutive size of the playground a concern for parents?

Kích thước nhỏ bé của sân chơi có phải là mối quan tâm của phụ huynh không?

Diminute (Verb)

01

Dẫn đến giảm bớt, làm giảm đi.

To lead to diminution to lessen.

Ví dụ

The new policy will diminish social inequality in our community.

Chính sách mới sẽ giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The changes do not diminish the importance of social connections.

Những thay đổi không làm giảm tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

Will these reforms diminish poverty levels in our city?

Liệu các cải cách này có làm giảm mức độ nghèo đói trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diminute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diminute

Không có idiom phù hợp