Bản dịch của từ Dimming trong tiếng Việt
Dimming
Dimming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dim.
Present participle and gerund of dim.
The dimming light created a cozy atmosphere in the room.
Ánh sáng giảm tạo không khí ấm cúng trong phòng.
She avoided dimming the lights during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh giảm ánh sáng trong bài thi nói IELTS.
Did you remember to avoid dimming the lights in your essay?
Bạn có nhớ tránh giảm ánh sáng trong bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Dimming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dimming |
Họ từ
"Dimming" là thuật ngữ chỉ hành động giảm độ sáng của ánh sáng hoặc hiển thị. Trong lĩnh vực kỹ thuật chiếu sáng, dimming có thể liên quan đến việc điều chỉnh độ sáng của bóng đèn để tiết kiệm năng lượng hoặc tạo không gian thư giãn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong viết và nói về từ này. Tuy nhiên, một số thiết bị chiếu sáng có thể dùng các thuật ngữ khác nhau ở hai miền.
Từ "dimming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dimm", có nghĩa là "mờ", xuất phát từ gốc ngôn ngữ Germanic. Gốc Latinh tương đương là "tenebrae", biểu thị sự tối tăm, mờ nhạt. Qua thời gian, "dimming" đã phát triển để chỉ hành động giảm độ sáng hoặc làm nhỏ đi ánh sáng. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ánh sáng và thị giác, biểu thị một trạng thái giảm thiểu sự sáng sủa hoặc rõ nét.
Từ "dimming" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm ánh sáng trong các bài đọc và thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật của chiếu sáng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự điều chỉnh độ sáng của đèn hoặc màn hình trong các tình huống như thiết kế nội thất, điện tử, và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp