Bản dịch của từ Din din trong tiếng Việt

Din din

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Din din (Noun)

dˈɪnd
dˈɪnd
01

Một tiếng ồn lớn, khó chịu và kéo dài.

A loud, unpleasant, and prolonged noise.

Ví dụ

The din from the crowd made it hard to hear the speaker.

Âm thanh ồn ào từ đám đông khiến tôi khó nghe diễn giả.

The party did not create a din; it was surprisingly quiet.

Bữa tiệc không tạo ra tiếng ồn; nó khá yên tĩnh.

Is the din from the construction disturbing your study time?

Âm thanh ồn ào từ công trình có làm phiền thời gian học của bạn không?

Din din (Noun Countable)

dˈɪnd
dˈɪnd
01

Một bữa tiệc hoặc bữa tiệc.

A feast or banquet.

Ví dụ

The annual din at the community center was a great success.

Bữa tiệc hàng năm tại trung tâm cộng đồng rất thành công.

Many people did not attend the din last Saturday.

Nhiều người đã không tham dự bữa tiệc vào thứ Bảy tuần trước.

Will the din this year include local food from restaurants?

Bữa tiệc năm nay có bao gồm món ăn địa phương từ các nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/din din/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Din din

Không có idiom phù hợp