Bản dịch của từ Din din trong tiếng Việt
Din din

Din din (Noun)
Một tiếng ồn lớn, khó chịu và kéo dài.
A loud, unpleasant, and prolonged noise.
The din from the crowd made it hard to hear the speaker.
Âm thanh ồn ào từ đám đông khiến tôi khó nghe diễn giả.
The party did not create a din; it was surprisingly quiet.
Bữa tiệc không tạo ra tiếng ồn; nó khá yên tĩnh.
Is the din from the construction disturbing your study time?
Âm thanh ồn ào từ công trình có làm phiền thời gian học của bạn không?
Din din (Noun Countable)
The annual din at the community center was a great success.
Bữa tiệc hàng năm tại trung tâm cộng đồng rất thành công.
Many people did not attend the din last Saturday.
Nhiều người đã không tham dự bữa tiệc vào thứ Bảy tuần trước.
Will the din this year include local food from restaurants?
Bữa tiệc năm nay có bao gồm món ăn địa phương từ các nhà hàng không?
Từ "din din" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, miêu tả âm thanh phát ra từ những tiếng ồn ào hay ầm ĩ, thường là từ những cuộc vui, lễ hội hoặc tiếng động nơi đông người. Đây là một từ lóng, chủ yếu phổ biến trong văn hóa hiện đại, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Mặc dù không phải là một từ chính thống, "din din" thể hiện tính cách nhẹ nhàng và vui tươi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "din" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dinum", nghĩa là tiếng ồn ào hoặc tiếng ầm ĩ. Lịch sử từ này phản ánh việc nó đã được sử dụng để chỉ những âm thanh rối rắm, hỗn loạn trong không gian. Sự phát triển ngữ nghĩa của "din" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, chỉ sự ồn ào, huyên náo, thường được áp dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự phá vỡ sự yên tĩnh.
Từ "din din" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS hoặc trong các văn cảnh học thuật. Trong IELTS, từ này có thể không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc, hay Viết, do nó không phù hợp với mức độ trang trọng yêu cầu. Từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống thân mật để diễn tả tiếng ồn hoặc sự ồn ào, nhưng không có tính chất học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp