Bản dịch của từ Dionysian trong tiếng Việt
Dionysian

Dionysian (Adjective)
The dionysian party at Sarah's house was unforgettable and full of joy.
Bữa tiệc dionysian tại nhà Sarah thật khó quên và đầy niềm vui.
The dionysian aspects of the festival did not appeal to everyone.
Các khía cạnh dionysian của lễ hội không thu hút mọi người.
Did you enjoy the dionysian atmosphere at the concert last night?
Bạn có thích bầu không khí dionysian tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Từ "Dionysian" xuất phát từ tên của vị thần rượu và niềm vui trong thần thoại Hy Lạp, Dionysus. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh vui vẻ, hỗn loạn và vượt qua giới hạn của con người. Trong văn học và triết học, "Dionysian" thường đối lập với "Apollonian" (liên quan đến lý trí và trật tự). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong những bối cảnh nghệ thuật và văn hóa khác nhau.
Từ "dionysian" xuất phát từ tên gọi của vị thần Dionysus trong thần thoại Hy Lạp, vị thần của rượu vang, sự hồi sinh và niềm vui. Từ gốc Latin "dionysiacus", mang ý nghĩa mà Dionysus đại diện, đã phát triển để chỉ những khía cạnh hoang dã, cảm xúc và phá cách trong nghệ thuật và văn hóa. Các mô tả hiện tại về sự "dionysian" thường liên quan đến những trải nghiệm đam mê, tự do và sự vô hạn, phản ánh chiều sâu tinh thần và cảm xúc mà vị thần này thể hiện.
Từ "dionysian" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học, triết học, và nghệ thuật, từ này được sử dụng để mô tả những trạng thái hoặc hành vi liên quan đến sự hoang dã, cảm xúc mãnh liệt, và sự tự do biểu đạt. "Dionysian" thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và xã hội, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đối lập giữa lý trí và cảm xúc, nhất là trong các tác phẩm của Nietzsche hoặc trong phân tích nghệ thuật.