Bản dịch của từ Dirty talk trong tiếng Việt
Dirty talk

Dirty talk (Phrase)
Ngôn ngữ xúc phạm, thô lỗ hoặc tình dục được sử dụng trong cuộc trò chuyện.
Offensive rude or sexual language used in conversation.
He was fired for engaging in dirty talk at work.
Anh ấy bị sa thải vì tham gia vào những lời nói bậy bạ tại nơi làm việc.
The school has strict rules against any form of dirty talk.
Trường có các quy định nghiêm ngặt chống lại mọi hình thức nói bậy.
Parents should educate their children about the dangers of dirty talk.
Phụ huynh nên giáo dục con cái về những nguy hiểm của việc nói bậy.
"Dirty talk" là một thuật ngữ chỉ hành động giao tiếp tình dục một cách khiêu gợi, thường được thực hiện trong bối cảnh quan hệ tình dục để tăng thêm sự ham muốn và sự kết nối giữa các đối tác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, "dirty talk" thường mang connotation tích cực hơn với sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực tình dục, trong khi ở Anh, nó có thể được coi là thô tục hoặc có tính chất khiếm nhã hơn. Sự khác biệt này phản ánh các chuẩn mực văn hóa và xã hội về tình dục tại từng quốc gia.
Cụm từ "dirty talk" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dirty" (bẩn) bắt nguồn từ tiếng Latin "dirtĭus", có nghĩa là ô uế hoặc không sạch sẽ, kết hợp với "talk" (nói) có nguồn gốc từ tiếng Old English "tæcan", nghĩa là giao tiếp. Thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ khiêu gợi hoặc khiếm nhã trong giao tiếp tình dục, làm tăng tính hấp dẫn và kích thích mong muốn. Sự kết hợp này phản ánh việc vượt qua những rào cản xã hội liên quan đến tự do biểu đạt trong lĩnh vực tình dục.
"Dirty talk" là một thuật ngữ chuyên dùng để mô tả những lời nói kích thích tình dục trong bối cảnh quan hệ thân mật. Trong kỳ thi IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức do tính chất nhạy cảm của nó. Tuy nhiên, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tình dục và mối quan hệ, "dirty talk" có thể được đề cập như một phần của giao tiếp thân mật giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp