Bản dịch của từ Dirty talk trong tiếng Việt

Dirty talk

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty talk (Phrase)

dˈɝɹti tɑk
dˈɝɹti tɑk
01

Ngôn ngữ xúc phạm, thô lỗ hoặc tình dục được sử dụng trong cuộc trò chuyện.

Offensive rude or sexual language used in conversation.

Ví dụ

He was fired for engaging in dirty talk at work.

Anh ấy bị sa thải vì tham gia vào những lời nói bậy bạ tại nơi làm việc.

The school has strict rules against any form of dirty talk.

Trường có các quy định nghiêm ngặt chống lại mọi hình thức nói bậy.

Parents should educate their children about the dangers of dirty talk.

Phụ huynh nên giáo dục con cái về những nguy hiểm của việc nói bậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirty talk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty talk

Không có idiom phù hợp