Bản dịch của từ Disabuses trong tiếng Việt
Disabuses

Disabuses (Verb)
The teacher disabuses students about the myths of social media.
Giáo viên giúp học sinh nhận thức sai lầm về mạng xã hội.
She does not disabuse her friends about their misconceptions.
Cô ấy không giúp bạn bè nhận thức sai lầm của họ.
How can he disabuse them of their false beliefs?
Làm thế nào anh ấy có thể giúp họ nhận thức sai lầm?
Họ từ
Từ "disabuses" là động từ, có nghĩa là làm cho ai đó thôi không hiểu sai một điều gì đó; nhằm mục đích chỉ ra sự thật hoặc một quan niệm sai lầm. Trong tiếng Anh, "disabuse" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn chương hoặc học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "disabuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disabusus", trong đó tiền tố "dis-" diễn tả hành động loại bỏ hoặc phản bác, và "abusus" có nghĩa là lạm dụng hoặc hiểu sai. Từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ trước khi được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa hiện tại của "disabuse" liên quan đến việc giải phóng một người khỏi những hiểu lầm hoặc quan điểm sai lệch, phản ánh ý nghĩa căn bản của việc loại bỏ sự lạm dụng nhận thức.
Từ "disabuses" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và ngữ cảnh giao tiếp khẳng định, chủ yếu trong phần Writing và Speaking của IELTS, nơi người thi thường phải làm rõ hoặc sửa sai thông tin. Tần suất từ này có thể thấp trong Listening và Reading, do đặc thù ngôn ngữ của các câu chuyện và đối thoại thường đơn giản hơn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận lý thuyết, nhằm làm rõ sự hiểu lầm hoặc loại bỏ những niềm tin sai lệch.