Bản dịch của từ Disabuses trong tiếng Việt
Disabuses
Verb
Disabuses (Verb)
dɪsəbjˈusɪz
dɪsəbjˈusɪz
Ví dụ
The teacher disabuses students about the myths of social media.
Giáo viên giúp học sinh nhận thức sai lầm về mạng xã hội.
She does not disabuse her friends about their misconceptions.
Cô ấy không giúp bạn bè nhận thức sai lầm của họ.
How can he disabuse them of their false beliefs?
Làm thế nào anh ấy có thể giúp họ nhận thức sai lầm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disabuses
Không có idiom phù hợp