Bản dịch của từ Disaccord trong tiếng Việt

Disaccord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaccord (Noun)

dɪsəkˈɑɹd
dɪsəkˈɑɹd
01

Thiếu sự đồng thuận hoặc hòa hợp.

Lack of agreement or harmony.

Ví dụ

Their disaccord led to a heated debate during the meeting.

Sự không đồng ý của họ dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt trong cuộc họp.

There is always disaccord when discussing controversial social issues.

Luôn có sự không đồng ý khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Did the disaccord affect the outcome of the social survey results?

Sự không đồng ý có ảnh hưởng đến kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?

Disaccord (Verb)

dɪsəkˈɑɹd
dɪsəkˈɑɹd
01

Không đồng ý; có sự khác biệt.

Disagree be at variance.

Ví dụ

They disaccord on the new social policy.

Họ không đồng ý với chính sách xã hội mới.

She never disaccords with her friends in public.

Cô ấy không bao giờ không đồng tình với bạn bè mình trước công chúng.

Do they often disaccord on social issues?

Liệu họ có thường không đồng ý với nhau về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaccord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaccord

Không có idiom phù hợp