Bản dịch của từ Disaffected trong tiếng Việt
Disaffected

Disaffected (Adjective)
Không hài lòng, đặc biệt là với những người có thẩm quyền hoặc một hệ thống kiểm soát.
Dissatisfied especially with people in authority or a system of control.
The disaffected youth protested against government corruption in the city.
Tuổi trẻ không hài lòng đã biểu tình chống lại tham nhũng chính phủ trong thành phố.
She felt disaffected towards the educational system due to unfair grading practices.
Cô ấy cảm thấy không hài lòng với hệ thống giáo dục do các phương pháp đánh giá không công bằng.
Were the disaffected workers demanding better working conditions and higher wages?
Các công nhân không hài lòng có đang đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương cao hơn không?
Dạng tính từ của Disaffected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disaffected Bị ảnh hưởng | More disaffected Không hài lòng | Most disaffected Không hài lòng nhất |
Họ từ
Từ "disaffected" có nghĩa là cảm thấy không hài lòng, thất vọng hoặc không còn ủng hộ một tổ chức, chính quyền hoặc tư tưởng nào đó, thường do sự thiếu tin tưởng hoặc mất lòng tin. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "disaffected" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để mô tả các nhóm xã hội bị bỏ rơi hoặc bất mãn. Cách phát âm và ngữ điệu cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến bản chất nghĩa của từ.
Từ "disaffected" được hình thành từ tiền tố "dis-" và gốc Latin "affectus", có nghĩa là "ảnh hưởng" hoặc "tình cảm". Gốc từ này ban đầu phản ánh trạng thái tích cực của sự gắn bó hoặc tình cảm với ai đó. Tuy nhiên, qua thời gian, "disaffected" đã phát triển để chỉ tình trạng thiếu lòng trung thành hoặc sự không hài lòng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, thể hiện sự tách rời khỏi cảm xúc liên kết ban đầu.
Từ "disaffected" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nhằm mô tả tâm trạng không hài lòng hoặc thiếu sự tham gia của cá nhân đối với hệ thống hoặc tổ chức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi trong xã hội hoặc các nhóm thiểu số, phản ánh sự chán nản hoặc bất mãn với chính trị hay các mối quan hệ xã hội. Sự sử dụng từ này hữu ích trong việc thảo luận về chính trị và tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp