Bản dịch của từ Disafforest trong tiếng Việt
Disafforest

Disafforest (Verb)
The government will disafforest areas for new housing in 2024.
Chính phủ sẽ khai thác các khu vực để xây dựng nhà ở vào năm 2024.
They did not disafforest the protected lands in the city.
Họ đã không khai thác các khu đất được bảo vệ trong thành phố.
Will they disafforest the national park for urban development?
Họ có khai thác công viên quốc gia cho phát triển đô thị không?
Họ từ
Từ "disafforest" có nghĩa là loại bỏ hoặc khôi phục khu rừng, đặc biệt trong bối cảnh luật pháp về môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khai thác rừng hoặc thay đổi mục đích sử dụng đất rừng sang mục đích khác. Trong tiếng Anh, "disafforest" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong văn viết có thể gặp thuật ngữ như "deforestation" phổ biến hơn, tập trung vào quy trình tàn phá rừng.
Từ "disafforest" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "không". Kèm theo đó là từ "afforest", từ "afforest" lại được hình thành từ "forest" (rừng) và tiền tố "ad-" trong tiếng Latin nghĩa là "đến" hoặc "hướng tới". "Disafforest" có nghĩa là loại bỏ cây cối khỏi một khu vực thường được trồng rừng. Thuật ngữ này phản ánh sự thao tác đối lập với việc tạo lập rừng, cho thấy ảnh hưởng rõ ràng của con người đối với hệ sinh thái rừng.
Từ "disafforest" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài viết liên quan đến môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học và quản lý tài nguyên thiên nhiên, đề cập đến quá trình phá rừng hoặc tẩy chay rừng. Từ này thường liên quan đến các vấn đề bảo tồn, phát triển bền vững và biện pháp can thiệp sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp