Bản dịch của từ Disafforest trong tiếng Việt

Disafforest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disafforest (Verb)

dɪsəfˈɑɹɪst
dɪsəfˈɑɹɪst
01

Giảm (một huyện) từ tình trạng hợp pháp của rừng xuống đất thông thường.

Reduce a district from the legal status of forest to that of ordinary land.

Ví dụ

The government will disafforest areas for new housing in 2024.

Chính phủ sẽ khai thác các khu vực để xây dựng nhà ở vào năm 2024.

They did not disafforest the protected lands in the city.

Họ đã không khai thác các khu đất được bảo vệ trong thành phố.

Will they disafforest the national park for urban development?

Họ có khai thác công viên quốc gia cho phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disafforest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disafforest

Không có idiom phù hợp