Bản dịch của từ Disaggregation trong tiếng Việt

Disaggregation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaggregation (Noun)

ˌdɪ.sæ.ɡrəˈɡeɪ.ʃən
ˌdɪ.sæ.ɡrəˈɡeɪ.ʃən
01

Hành động hoặc quá trình tách một cái gì đó thành các bộ phận cấu thành của nó.

The action or process of separating something into its component parts.

Ví dụ

Disaggregation of social data helps us understand community needs better.

Việc phân tách dữ liệu xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn nhu cầu cộng đồng.

Disaggregation of data is not always easy for researchers in social studies.

Việc phân tách dữ liệu không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các nhà nghiên cứu xã hội.

How does disaggregation improve our insights into social issues today?

Làm thế nào phân tách dữ liệu cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?

Disaggregation (Verb)

ˌdɪ.sæ.ɡrəˈɡeɪ.ʃən
ˌdɪ.sæ.ɡrəˈɡeɪ.ʃən
01

Để tách một cái gì đó thành các bộ phận cấu thành của nó.

To separate something into its component parts.

Ví dụ

The disaggregation of data helps us understand social trends better.

Việc phân tách dữ liệu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.

The disaggregation of communities does not promote social unity.

Việc phân tách cộng đồng không thúc đẩy sự thống nhất xã hội.

Does disaggregation of social issues lead to better solutions?

Liệu việc phân tách các vấn đề xã hội có dẫn đến giải pháp tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaggregation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaggregation

Không có idiom phù hợp