Bản dịch của từ Disaggregation trong tiếng Việt
Disaggregation

Disaggregation (Noun)
Hành động hoặc quá trình tách một cái gì đó thành các bộ phận cấu thành của nó.
The action or process of separating something into its component parts.
Disaggregation of social data helps us understand community needs better.
Việc phân tách dữ liệu xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn nhu cầu cộng đồng.
Disaggregation of data is not always easy for researchers in social studies.
Việc phân tách dữ liệu không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các nhà nghiên cứu xã hội.
How does disaggregation improve our insights into social issues today?
Làm thế nào phân tách dữ liệu cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?
Disaggregation (Verb)
The disaggregation of data helps us understand social trends better.
Việc phân tách dữ liệu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.
The disaggregation of communities does not promote social unity.
Việc phân tách cộng đồng không thúc đẩy sự thống nhất xã hội.
Does disaggregation of social issues lead to better solutions?
Liệu việc phân tách các vấn đề xã hội có dẫn đến giải pháp tốt hơn không?
Disaggregation là thuật ngữ chỉ hành động phân chia một tổng thể thành những phần riêng lẻ hoặc nhóm nhỏ hơn để dễ dàng phân tích. Trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và xã hội học, disaggregation giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm và hiện tượng của từng thành phần. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "disaggregation" bắt nguồn từ gốc Latin "aggregare", nghĩa là "tập hợp lại". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách ra" hoặc "phân hủy". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình phân tích để hiểu rõ hơn về các thành phần của một hệ thống hoặc một nhóm. Sự kết hợp giữa "dis-" và "aggregare" phản ánh xác định ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ việc tách rời hoặc phân chia các yếu tố trong tổng thể nhằm đạt được sự phân tích sâu sắc.
Từ "disaggregation" xuất hiện khá ít trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về phân tích dữ liệu và thống kê. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tách biệt các tập hợp dữ liệu phức tạp thành từng phần nhỏ hơn nhằm nâng cao khả năng hiểu biết và phân tích. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các báo cáo chính sách hoặc nghiên cứu thị trường.