Bản dịch của từ Disambiguator trong tiếng Việt

Disambiguator

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disambiguator (Noun)

dɨsəmbˈuɡətˌɔɹi
dɨsəmbˈuɡətˌɔɹi
01

Một người hoặc vật loại bỏ hoặc giảm bớt sự mơ hồ.

A person or thing that removes or diminishes ambiguity.

Ví dụ

The disambiguator clarified the social issues in the community meeting.

Người làm rõ đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

The disambiguator did not confuse the participants during the discussion.

Người làm rõ đã không làm rối loạn các tham gia trong cuộc thảo luận.

Is the disambiguator essential for understanding social policies?

Người làm rõ có cần thiết để hiểu các chính sách xã hội không?

Disambiguator (Verb)

dɨsəmbˈuɡətˌɔɹi
dɨsəmbˈuɡətˌɔɹi
01

Để loại bỏ hoặc giảm bớt sự mơ hồ trong.

To remove or diminish ambiguity in.

Ví dụ

The survey acted as a disambiguator for community concerns about housing.

Cuộc khảo sát đã đóng vai trò là công cụ làm rõ mối quan tâm của cộng đồng về nhà ở.

The report does not disambiguator the different social issues effectively.

Báo cáo không làm rõ các vấn đề xã hội khác nhau một cách hiệu quả.

Can the new policy serve as a disambiguator for social justice?

Liệu chính sách mới có thể đóng vai trò là công cụ làm rõ công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disambiguator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disambiguator

Không có idiom phù hợp