Bản dịch của từ Disambiguator trong tiếng Việt
Disambiguator

Disambiguator (Noun)
The disambiguator clarified the social issues in the community meeting.
Người làm rõ đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
The disambiguator did not confuse the participants during the discussion.
Người làm rõ đã không làm rối loạn các tham gia trong cuộc thảo luận.
Is the disambiguator essential for understanding social policies?
Người làm rõ có cần thiết để hiểu các chính sách xã hội không?
Disambiguator (Verb)
The survey acted as a disambiguator for community concerns about housing.
Cuộc khảo sát đã đóng vai trò là công cụ làm rõ mối quan tâm của cộng đồng về nhà ở.
The report does not disambiguator the different social issues effectively.
Báo cáo không làm rõ các vấn đề xã hội khác nhau một cách hiệu quả.
Can the new policy serve as a disambiguator for social justice?
Liệu chính sách mới có thể đóng vai trò là công cụ làm rõ công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "disambiguator" dùng để chỉ một công cụ hoặc phương pháp nhằm làm rõ nghĩa một từ hoặc cụm từ có thể gây nhầm lẫn do tính đa nghĩa của nó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, disambiguator thường được áp dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên để xác định ý nghĩa chính xác của từ trong văn bản. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "disambiguator" có nguồn gốc từ từ gốc Latinh "ambiguus", có nghĩa là "không rõ ràng" hoặc "hỗn loạn". Tiền tố "dis-" mang ý nghĩa "xóa bỏ" hoặc "phân tách". Kết hợp lại, "disambiguator" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc phương pháp nhằm làm rõ nghĩa hoặc giảm thiểu sự nhầm lẫn trong ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và công nghệ thông tin, đặc biệt trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Từ "disambiguator" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nơi nó chỉ đến các công cụ hoặc phương pháp giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ trong trường hợp có nhiều ý nghĩa. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật và kỹ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.