Bản dịch của từ Disappeared trong tiếng Việt
Disappeared

Disappeared (Adjective)
(thông tục, uyển ngữ) bị ai đó khiến cho biến mất, thường vì lý do chính trị.
Informal euphemistic caused to disappear by someone often for political reasons.
Many activists believe their voices have disappeared from the political discussion.
Nhiều nhà hoạt động tin rằng tiếng nói của họ đã biến mất trong cuộc thảo luận chính trị.
The concerns of the youth have not disappeared in recent elections.
Những mối quan tâm của thanh niên không biến mất trong các cuộc bầu cử gần đây.
Have the social issues truly disappeared from the government's agenda?
Các vấn đề xã hội có thực sự biến mất khỏi chương trình nghị sự của chính phủ không?
Họ từ
Từ "disappeared" là dạng quá khứ của động từ "disappear", có nghĩa là không còn nhìn thấy hoặc không còn tồn tại nữa. Trong tiếng Anh, "disappear" có thể được coi là một từ trung tính không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "disappear" có thể mang ý nghĩa bí ẩn hoặc sự biến mất đột ngột, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để miêu tả sự mất tích của người hoặc vật.
Từ "disappeared" xuất phát từ động từ Latinh "disparere", có nghĩa là "biến mất". Cấu trúc từ này kết hợp tiền tố "dis-" thể hiện ý nghĩa phân tán hoặc loại bỏ, với động từ "parere", nghĩa là hiện ra hoặc xuất hiện. Lịch sử từ này ghi nhận sự chuyển biến từ các ngôn ngữ Roman sang tiếng Anh qua các dạng thức khác nhau, và hiện nay "disappeared" được sử dụng để chỉ việc một đối tượng hoặc cá nhân không còn hiển hiện, phù hợp với nghĩa gốc về sự không tồn tại trong tầm mắt.
Từ "disappeared" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả sự mất tích của cá nhân hoặc đồ vật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến câu chuyện, mô tả hiện tượng thiên nhiên hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội. Từ này phản ánh trạng thái hoặc quá trình không còn tồn tại, thường gợi lên sự tò mò hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



