Bản dịch của từ Disappointingly trong tiếng Việt

Disappointingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappointingly (Adverb)

dɪsəpˈɔintɪŋli
dɪsəpˈɔinɪŋli
01

Được sử dụng để thể hiện sự thất vọng tại một sự kiện hoặc tình huống.

Used to express disappointment at an event or situation.

Ví dụ

The event was disappointingly small.

Sự kiện đó là quá nhỏ.

The turnout for the charity drive was disappointingly low.

Số người tham gia chương trình từ thiện thấp thất vọng.

The response to the social initiative was disappointingly lukewarm.

Phản ứng với sáng kiến xã hội là ấm áp đáng thất vọng.

02

Theo cách không đáp ứng được hy vọng hoặc mong đợi của ai đó.

In a manner that fails to fulfil someones hopes or expectations.

Ví dụ

The event was disappointingly poorly attended.

Sự kiện đã bị thất vọng với sự tham gia kém.

Her speech was disappointingly short and lacked substance.

Bài phát biểu của cô ấy quá ngắn và thiếu sự chất lượng.

The charity fundraiser ended disappointingly with a low donation amount.

Sự gây quỹ từ thiện kết thúc thất vọng với số tiền quyên góp thấp.

Dạng trạng từ của Disappointingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disappointingly

Đáng thất vọng

More disappointingly

Đáng thất vọng hơn

Most disappointingly

Đáng thất vọng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disappointingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disappointingly

Không có idiom phù hợp