Bản dịch của từ Disappointingly trong tiếng Việt
Disappointingly

Disappointingly (Adverb)
Được sử dụng để thể hiện sự thất vọng tại một sự kiện hoặc tình huống.
Used to express disappointment at an event or situation.
The event was disappointingly small.
Sự kiện đó là quá nhỏ.
The turnout for the charity drive was disappointingly low.
Số người tham gia chương trình từ thiện thấp thất vọng.
The response to the social initiative was disappointingly lukewarm.
Phản ứng với sáng kiến xã hội là ấm áp đáng thất vọng.
The event was disappointingly poorly attended.
Sự kiện đã bị thất vọng với sự tham gia kém.
Her speech was disappointingly short and lacked substance.
Bài phát biểu của cô ấy quá ngắn và thiếu sự chất lượng.
The charity fundraiser ended disappointingly with a low donation amount.
Sự gây quỹ từ thiện kết thúc thất vọng với số tiền quyên góp thấp.
Dạng trạng từ của Disappointingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disappointingly Đáng thất vọng | More disappointingly Đáng thất vọng hơn | Most disappointingly Đáng thất vọng nhất |
Họ từ
"Disappointingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả cảm giác thất vọng liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống. Từ này được hình thành từ tính từ "disappointing" với hậu tố "-ly". Về ngữ nghĩa, nó thường được dùng để chỉ một kết quả không đạt được kỳ vọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disappointingly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm, viết và ý nghĩa.
Từ "disappointingly" được hình thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang ý nghĩa phủ định, và từ "appoint" bắt nguồn từ tiếng Latinh "appointare" có nghĩa là chỉ định, quy định. Nguồn gốc của từ này có liên quan đến việc không thực hiện được một kỳ vọng hay một cam kết đã được chỉ định. Ngày nay, "disappointingly" được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm hay kết quả không đạt yêu cầu, thể hiện sự thất vọng trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "disappointingly" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng hoặc sự mong đợi không được đáp ứng, đặc biệt là trong các chủ đề về trải nghiệm cá nhân hoặc đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết phê bình phim, sách, hoặc sự kiện, nơi biểu hiện cảm xúc tiêu cực về một điều gì đó không đạt yêu cầu.