Bản dịch của từ Disappropriation trong tiếng Việt

Disappropriation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappropriation (Noun)

01

Hành vi chiếm đoạt; lấy đi thứ gì đó của ai đó.

The act of disappropriating of taking something away from someone.

Ví dụ

Disappropriation of land occurred during the 2020 protests in Seattle.

Hành động tước quyền sở hữu đất đã xảy ra trong các cuộc biểu tình 2020 ở Seattle.

The government did not support disappropriation of community resources in 2021.

Chính phủ đã không ủng hộ việc tước quyền sở hữu tài nguyên cộng đồng vào năm 2021.

Is disappropriation a fair solution for housing issues in cities?

Liệu tước quyền sở hữu có phải là giải pháp công bằng cho vấn đề nhà ở không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disappropriation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disappropriation

Không có idiom phù hợp