Bản dịch của từ Disappropriation trong tiếng Việt
Disappropriation

Disappropriation (Noun)
Disappropriation of land occurred during the 2020 protests in Seattle.
Hành động tước quyền sở hữu đất đã xảy ra trong các cuộc biểu tình 2020 ở Seattle.
The government did not support disappropriation of community resources in 2021.
Chính phủ đã không ủng hộ việc tước quyền sở hữu tài nguyên cộng đồng vào năm 2021.
Is disappropriation a fair solution for housing issues in cities?
Liệu tước quyền sở hữu có phải là giải pháp công bằng cho vấn đề nhà ở không?
Disappropriation, thuật ngữ thường được hiểu là hành động tước bỏ quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản của cá nhân hoặc tổ chức, thường liên quan đến các quyết định chính trị hoặc pháp lý. Khác với "expropriation" (tước đoạt), disappropriation không nhất thiết phải bồi thường. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc kinh tế. Về mặt ngữ nghĩa, disappropriation có thể gợi nhắc đến sự mất mát quyền lực hoặc quyền lợi của các bên liên quan.
Từ "disappropriation" được cấu thành từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", và từ "appropriation", xuất phát từ động từ "appropriare", có nghĩa là "chiếm hữu" hoặc "thuộc về". Trong lịch sử, "appropriation" thường được dùng để chỉ hành động chiếm hữu tài sản; do đó, "disappropriation" chỉ hành động tước đoạt hoặc xóa bỏ quyền chiếm hữu. Khái niệm này ngày nay thường liên quan đến vấn đề phân phối tài sản và quyền lợi xã hội trong bối cảnh pháp lý và chính trị.
Từ “disappropriation” không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc các vấn đề về quyền sở hữu tài sản. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc tước đoạt quyền sở hữu từ một cá nhân hoặc tổ chức, thường trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.