Bản dịch của từ Disarmingly trong tiếng Việt

Disarmingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disarmingly (Adverb)

dɪsˈɑɹmɪŋli
dɪsˈɑɹmɪŋli
01

Theo cách làm giảm bớt sự nghi ngờ hoặc thù địch, đặc biệt là thông qua sự quyến rũ.

In a manner that allays suspicion or hostility especially through charm.

Ví dụ

She smiled disarmingly during the interview.

Cô ấy mỉm cười một cách dễ thương trong cuộc phỏng vấn.

He didn't speak disarmingly, which made the situation tense.

Anh ấy không nói một cách dễ thương, làm cho tình hình trở nên căng thẳng.

Did she disarmingly diffuse the argument with her charm?

Cô ấy có dùng sự dễ thương của mình để xoa dịu cuộc tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disarmingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarmingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.