Bản dịch của từ Disarmingly trong tiếng Việt
Disarmingly

Disarmingly (Adverb)
Theo cách làm giảm bớt sự nghi ngờ hoặc thù địch, đặc biệt là thông qua sự quyến rũ.
In a manner that allays suspicion or hostility especially through charm.
She smiled disarmingly during the interview.
Cô ấy mỉm cười một cách dễ thương trong cuộc phỏng vấn.
He didn't speak disarmingly, which made the situation tense.
Anh ấy không nói một cách dễ thương, làm cho tình hình trở nên căng thẳng.
Did she disarmingly diffuse the argument with her charm?
Cô ấy có dùng sự dễ thương của mình để xoa dịu cuộc tranh cãi không?
Từ "disarmingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "disarm", mang nghĩa là làm cho người khác cảm thấy thoải mái hoặc dễ chịu, thường là thông qua sự chân thành hoặc sự hóm hỉnh. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt nào về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, với một số âm tiết có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ "disarmingly" thường được dùng để miêu tả hành động khiến người khác cảm thấy ít phòng thủ hơn trong những tình huống xã hội.
Từ "disarmingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "disarm", được phát triển từ tiền tố "dis-" (nghĩa là loại bỏ hoặc ngăn chặn) và từ "arm" (vũ khí). Xuất phát từ tiếng Latin "armare", nghĩa là trang bị hoặc cung cấp vũ khí, từ này đã chuyển nghĩa sang việc làm cho ai đó không còn cảm thấy bị đe dọa. Ngày nay, "disarmingly" thường được sử dụng để chỉ những cách tiếp cận hay đặc điểm gây thiện cảm, làm người khác cảm thấy thoải mái, giảm bớt sự cảnh giác của họ.
Từ "disarmingly" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả một cách tiếp cận hoặc phẩm chất hấp dẫn của một cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống mà cảm xúc hoặc hành động làm giảm bớt lo lắng, phòng thủ của người khác, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi đánh giá một nhân vật trong văn học.