Bản dịch của từ Disarticulate trong tiếng Việt
Disarticulate

Disarticulate (Verb)
The controversial video disarticulated the public opinion on social media.
Đoạn video gây tranh cãi đã làm mất logic của ý kiến công cộng trên mạng xã hội.
The fake news disarticulated the community's trust in online information sources.
Tin giả đã làm mất logic của sự tin tưởng của cộng đồng vào nguồn thông tin trực tuyến.
The misleading advertisements disarticulated consumers' understanding of product quality.
Những quảng cáo sai lệch đã làm mất logic của sự hiểu biết của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.
Tách (xương) tại các khớp.
Separate (bones) at the joints.
The protesters attempted to disarticulate the oppressive system.
Những người biểu tình đã cố gắng tách rời hệ thống áp đặt.
The community's efforts aimed to disarticulate discrimination in all forms.
Những nỗ lực của cộng đồng nhằm tách rời sự phân biệt đối xử ở mọi hình thức.
The organization worked to disarticulate barriers to social inclusion.
Tổ chức đã làm việc để tách rời các rào cản đến sự bao gồm xã hội.
Họ từ
Từ "disarticulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là tách rời các khớp hoặc phân tách các phần cơ thể ra khỏi nhau. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, thuật ngữ này thường mô tả hành động phân tách các phần của một sinh vật sống, thường để nghiên cứu hoặc điều trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không đáng kể trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "disarticulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dis-" mang ý nghĩa "tách ra" và "articulare" có nghĩa là "khớp nối" hoặc "nói". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học về giải phẫu học để mô tả hành động tách biệt các khớp xương. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tách rời hoặc mất khả năng giao tiếp, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa cấu trúc thể chất và khả năng diễn đạt.
Từ "disarticulate" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Nghe và Nói, khả năng xuất hiện cũng thấp do ngữ cảnh hạn chế. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong y học và sinh học, đặc biệt trong mô tả các tình trạng liên quan đến khớp xương hoặc sự tách rời của các bộ phận cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp