Bản dịch của từ Disarticulate trong tiếng Việt

Disarticulate

Verb

Disarticulate (Verb)

dˌɪsɑɹtˈɪkjəlˌeit
dˌɪsɑɹtˈɪkjəlˌeit
01

Phá vỡ logic của (một lập luận hoặc ý kiến)

Disrupt the logic of (an argument or opinion)

Ví dụ

The controversial video disarticulated the public opinion on social media.

Đoạn video gây tranh cãi đã làm mất logic của ý kiến công cộng trên mạng xã hội.

The fake news disarticulated the community's trust in online information sources.

Tin giả đã làm mất logic của sự tin tưởng của cộng đồng vào nguồn thông tin trực tuyến.

02

Tách (xương) tại các khớp.

Separate (bones) at the joints.

Ví dụ

The protesters attempted to disarticulate the oppressive system.

Những người biểu tình đã cố gắng tách rời hệ thống áp đặt.

The community's efforts aimed to disarticulate discrimination in all forms.

Những nỗ lực của cộng đồng nhằm tách rời sự phân biệt đối xử ở mọi hình thức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarticulate

Không có idiom phù hợp