Bản dịch của từ Disarticulate trong tiếng Việt
Disarticulate
Disarticulate (Verb)
The controversial video disarticulated the public opinion on social media.
Đoạn video gây tranh cãi đã làm mất logic của ý kiến công cộng trên mạng xã hội.
The fake news disarticulated the community's trust in online information sources.
Tin giả đã làm mất logic của sự tin tưởng của cộng đồng vào nguồn thông tin trực tuyến.
Tách (xương) tại các khớp.
Separate (bones) at the joints.
The protesters attempted to disarticulate the oppressive system.
Những người biểu tình đã cố gắng tách rời hệ thống áp đặt.
The community's efforts aimed to disarticulate discrimination in all forms.
Những nỗ lực của cộng đồng nhằm tách rời sự phân biệt đối xử ở mọi hình thức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp