Bản dịch của từ Disassembled trong tiếng Việt
Disassembled
Disassembled (Verb)
The engineer disassembled the old computer for parts during the workshop.
Kỹ sư đã tháo rời máy tính cũ để lấy linh kiện trong buổi hội thảo.
She did not disassemble the furniture before moving to her new apartment.
Cô ấy không tháo rời đồ nội thất trước khi chuyển đến căn hộ mới.
Did they disassemble the playground equipment for safety reasons last week?
Họ có tháo rời thiết bị vui chơi vì lý do an toàn tuần trước không?
Dạng động từ của Disassembled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassembling |