Bản dịch của từ Disassembled trong tiếng Việt
Disassembled

Disassembled (Verb)
The engineer disassembled the old computer for parts during the workshop.
Kỹ sư đã tháo rời máy tính cũ để lấy linh kiện trong buổi hội thảo.
She did not disassemble the furniture before moving to her new apartment.
Cô ấy không tháo rời đồ nội thất trước khi chuyển đến căn hộ mới.
Did they disassemble the playground equipment for safety reasons last week?
Họ có tháo rời thiết bị vui chơi vì lý do an toàn tuần trước không?
Dạng động từ của Disassembled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassembling |
Họ từ
Từ "disassembled" là hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "disassemble", có nghĩa là tách rời hoặc tháo dỡ các bộ phận của một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp để chỉ hành động tháo gỡ các thành phần của máy móc, thiết bị hoặc cấu trúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "disassembled" có nguồn gốc từ chữ Latinh "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "assimulare" từ "assimilare" mang nghĩa là "kết hợp". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "dis-" với động từ "assemble", có nghĩa là "lắp ráp". Sự chuyển biến nghĩa từ lắp ráp sang tách rời phản ánh quá trình phân tách các thành phần khỏi cấu trúc tổng thể, chính là ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật và sản xuất.
Từ "disassembled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả quy trình, như trong các bài kiểm tra về thiết bị hoặc vật liệu. Trong phần Viết và Nói, từ có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật của dự án hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, điện tử và sửa chữa, thường đề cập đến việc tháo rời các bộ phận của một thiết bị để bảo trì hoặc thay thế.