Bản dịch của từ Disassembles trong tiếng Việt
Disassembles

Disassembles (Verb)
The technician disassembles the old computer for recycling purposes.
Kỹ thuật viên tháo rời máy tính cũ để tái chế.
She does not disassemble the community project without consulting others first.
Cô ấy không tháo rời dự án cộng đồng mà không tham khảo ý kiến người khác.
Why does he disassemble the local park's benches every summer?
Tại sao anh ấy tháo rời ghế trong công viên địa phương mỗi mùa hè?
Dạng động từ của Disassembles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassembling |
Họ từ
Từ "disassembles" là động từ, có nghĩa là tháo rời hoặc phân tách các bộ phận của một vật thể để nghiên cứu hoặc tái sử dụng. Phiên bản British English và American English của động từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể nhấn mạnh vào việc tháo rời một cách tỉ mỉ hơn, trong khi American English thường công nhận tính chất nhanh chóng của hành động. Từ này thường được sử dụng trong học thuật, kỹ thuật và nghiên cứu cấu trúc.
Từ "disassembles" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "rời, tách ra" và động từ "assemble" từ "assimulare", có nghĩa là "tập hợp". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tách rời các bộ phận của một cấu trúc phức tạp. Sự kết hợp của cả hai phần này tạo nên nghĩa hiện tại: phân tách các thành phần của một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiết kế.
Từ "disassembles" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc tháo rời các bộ phận của thiết bị để phân tích hoặc sửa chữa. Trong phần Viết, người dùng có thể sử dụng từ này khi thảo luận về quy trình hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "disassembles" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, khi giảng viên hướng dẫn sinh viên tháo rời một mô hình vật lý để hiểu sâu hơn về cấu trúc và chức năng.