Bản dịch của từ Disassemble trong tiếng Việt

Disassemble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassemble(Verb)

dˈɪsɐsˌɛmbəl
ˈdɪzəˌsɛmbəɫ
01

Phân hủy hoặc vỡ ra thành từng mảnh.

To disintegrate or break down into pieces

Ví dụ
02

Tháo dỡ một vật thể, chẳng hạn như máy móc hoặc thiết bị.

To dismantle an object such as machinery or equipment

Ví dụ
03

Tách rời hoặc chia ra thành các bộ phận.

To take apart or separate into parts

Ví dụ