Bản dịch của từ Disassembles trong tiếng Việt

Disassembles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassembles (Verb)

dˌɪsəsˈɛmbəlz
dˌɪsəsˈɛmbəlz
01

Tháo cái gì ra để kiểm tra hoặc sửa chữa nó.

To take something apart in order to examine it or repair it.

Ví dụ

The technician disassembles the old computer for recycling purposes.

Kỹ thuật viên tháo rời máy tính cũ để tái chế.

She does not disassemble the community project without consulting others first.

Cô ấy không tháo rời dự án cộng đồng mà không tham khảo ý kiến người khác.

Why does he disassemble the local park's benches every summer?

Tại sao anh ấy tháo rời ghế trong công viên địa phương mỗi mùa hè?

Dạng động từ của Disassembles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disassemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disassembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disassembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disassembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disassembling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disassembles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassembles

Không có idiom phù hợp