Bản dịch của từ Disassembly trong tiếng Việt
Disassembly

Disassembly (Noun)
(tính toán, đếm được) mã được tạo bởi trình dịch ngược.
Computing countable the code generated by a disassembler.
The disassembly of social media algorithms reveals hidden biases in content.
Việc giải mã các thuật toán mạng xã hội tiết lộ sự thiên lệch ẩn giấu.
The disassembly process did not uncover any major flaws in Facebook.
Quá trình giải mã không phát hiện ra lỗi lớn nào trong Facebook.
Does disassembly help us understand social media's influence on society?
Việc giải mã có giúp chúng ta hiểu ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội không?
Quá trình tháo rời.
The process of disassembling.
The disassembly of old toys helps reduce waste in our community.
Việc tháo rời đồ chơi cũ giúp giảm rác thải trong cộng đồng.
The disassembly process does not create new jobs for local workers.
Quá trình tháo rời không tạo ra việc làm mới cho công nhân địa phương.
How does disassembly benefit social projects in urban areas?
Quá trình tháo rời mang lại lợi ích gì cho các dự án xã hội ở đô thị?
Họ từ
Disassembly là một thuật ngữ chỉ quá trình tháo rời hoặc phân tách một vật thể thành các bộ phận riêng lẻ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "disassembly" có thể nhấn mạnh hơn về sự tách rời các linh kiện máy móc, trong khi trong các ngữ cảnh khác, nó có thể liên quan đến việc phân tích hoặc tái sử dụng các thành phần.
Từ "disassembly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "assembly" đến từ "assimulare", nghĩa là "kết hợp". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm tách rời các thành phần của một đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất. Hiện nay, “disassembly” chỉ quá trình phân tách các bộ phận để sửa chữa, bảo trì, hoặc thu hồi tài nguyên, phản ánh sự thay đổi trong cách chúng ta tiếp cận và xử lý các sản phẩm.
Từ "disassembly" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể được liên kết với các chủ đề liên quan đến công nghệ, kỹ thuật và quá trình tháo rời. Trong ngữ cảnh khác, "disassembly" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, bảo trì thiết bị, hoặc trong các cuộc thảo luận về phương pháp tái chế. Từ này phản ánh quy trình phân tách các linh kiện của một sản phẩm để kiểm tra hoặc tái sử dụng, thường trong các tình huống kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp