Bản dịch của từ Disassembly trong tiếng Việt

Disassembly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassembly (Noun)

dɪsəsˈɛmbli
dɪsəsˈɛmbli
01

(tính toán, đếm được) mã được tạo bởi trình dịch ngược.

Computing countable the code generated by a disassembler.

Ví dụ

The disassembly of social media algorithms reveals hidden biases in content.

Việc giải mã các thuật toán mạng xã hội tiết lộ sự thiên lệch ẩn giấu.

The disassembly process did not uncover any major flaws in Facebook.

Quá trình giải mã không phát hiện ra lỗi lớn nào trong Facebook.

Does disassembly help us understand social media's influence on society?

Việc giải mã có giúp chúng ta hiểu ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội không?

02

Quá trình tháo rời.

The process of disassembling.

Ví dụ

The disassembly of old toys helps reduce waste in our community.

Việc tháo rời đồ chơi cũ giúp giảm rác thải trong cộng đồng.

The disassembly process does not create new jobs for local workers.

Quá trình tháo rời không tạo ra việc làm mới cho công nhân địa phương.

How does disassembly benefit social projects in urban areas?

Quá trình tháo rời mang lại lợi ích gì cho các dự án xã hội ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disassembly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassembly

Không có idiom phù hợp