Bản dịch của từ Disassembler trong tiếng Việt

Disassembler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassembler (Noun)

dˌɪsəsˈɛmbɚl
dˌɪsəsˈɛmbɚl
01

Một chương trình chuyển đổi mã máy sang ngôn ngữ ký hiệu cấp thấp.

A program for converting machine code into a lowlevel symbolic language.

Ví dụ

The disassembler helped the programmer analyze the binary code efficiently.

Bộ dỡ giúp lập trình viên phân tích mã nhị phân một cách hiệu quả.

Without a disassembler, understanding the complex machine instructions would be challenging.

Nếu không có bộ dỡ, việc hiểu các hướng dẫn máy phức tạp sẽ khó khăn.

Is the disassembler compatible with all types of operating systems?

Bộ dỡ có tương thích với tất cả các loại hệ điều hành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disassembler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassembler

Không có idiom phù hợp