Bản dịch của từ Disassembler trong tiếng Việt
Disassembler

Disassembler (Noun)
The disassembler helped the programmer analyze the binary code efficiently.
Bộ dỡ giúp lập trình viên phân tích mã nhị phân một cách hiệu quả.
Without a disassembler, understanding the complex machine instructions would be challenging.
Nếu không có bộ dỡ, việc hiểu các hướng dẫn máy phức tạp sẽ khó khăn.
Is the disassembler compatible with all types of operating systems?
Bộ dỡ có tương thích với tất cả các loại hệ điều hành không?
Từ "disassembler" đề cập đến một công cụ phần mềm thiết kế để chuyển đổi mã máy (machine code) trở về dạng mã nguồn (source code) có thể hiểu được bởi con người. Nó thường được sử dụng trong phân tích ngược (reverse engineering) và phát triển phần mềm. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "disassembler" nhận diện rõ hơn trong lĩnh vực an ninh mạng và lập trình hệ thống.
Từ "disassembler" có nguồn gốc từ hai thành tố Latinh: "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "assemble" từ "assimulare" có nghĩa là "tập hợp". Trong lịch sử, "disassembler" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ công cụ hoặc chương trình tách rời mã máy thành mã nguồn dễ hiểu hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ lập trình và phân tích mã, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hiểu cấu trúc phần mềm trong lập trình hiện đại.
Từ "disassembler" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi ngôn ngữ chuyên ngành thường ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin hoặc lập trình, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về phân tích mã máy hoặc bảo mật. Các lĩnh vực như nghiên cứu phần mềm và an ninh mạng cũng thường đề cập đến disassembler để chỉ đến công cụ phân tích.