Bản dịch của từ Disaster strikes trong tiếng Việt

Disaster strikes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaster strikes (Verb)

dɨzˈæstɚ stɹˈaɪks
dɨzˈæstɚ stɹˈaɪks
01

Xảy ra đột ngột và không mong đợi, thường có hậu quả tiêu cực.

To happen suddenly and unexpectedly, often with negative consequences

Ví dụ

A disaster strikes when communities are unprepared for natural events.

Một thảm họa xảy ra khi cộng đồng không chuẩn bị cho thiên nhiên.

Disaster does not strike if we invest in better infrastructure.

Thảm họa không xảy ra nếu chúng ta đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt hơn.

Does disaster strike often in urban areas like New Orleans?

Thảm họa có xảy ra thường xuyên ở những khu vực đô thị như New Orleans không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaster strikes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaster strikes

Không có idiom phù hợp