Bản dịch của từ Disbelieving trong tiếng Việt

Disbelieving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbelieving (Verb)

dɪsbəlˈivɪŋ
dɪsbəlˈivɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự hoài nghi.

Present participle and gerund of disbelieve.

Ví dụ

She is disbelieving the rumors about the new company policy.

Cô ấy đang không tin vào những lời đồn về chính sách mới của công ty.

He is not disbelieving the positive feedback from his colleagues.

Anh ấy không phủ nhận phản hồi tích cực từ đồng nghiệp.

Are you disbelieving the statistics presented in the report?

Bạn có không tin vào số liệu thống kê được trình bày trong báo cáo không?

Dạng động từ của Disbelieving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disbelieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disbelieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disbelieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disbelieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disbelieving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disbelieving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbelieving

Không có idiom phù hợp