Bản dịch của từ Disbelieving trong tiếng Việt
Disbelieving

Disbelieving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự hoài nghi.
Present participle and gerund of disbelieve.
She is disbelieving the rumors about the new company policy.
Cô ấy đang không tin vào những lời đồn về chính sách mới của công ty.
He is not disbelieving the positive feedback from his colleagues.
Anh ấy không phủ nhận phản hồi tích cực từ đồng nghiệp.
Are you disbelieving the statistics presented in the report?
Bạn có không tin vào số liệu thống kê được trình bày trong báo cáo không?
Dạng động từ của Disbelieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disbelieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbelieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbelieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disbelieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbelieving |
Họ từ
Từ "disbelieving" là một tính từ chỉ trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi về điều gì đó. Từ này thể hiện sự thiếu niềm tin hoặc sự cảnh giác đối với thông tin được đưa ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disbelieving" có cách viết giống nhau và chức năng ngữ pháp tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác biệt trong ngữ điệu, thiên về việc sử dụng nhấn mạnh hơn trong các tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng một cách tự nhiên hơn.
Từ "disbelieving" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và động từ "believe" xuất phát từ tiếng Trung Âu "believen", bắt nguồn từ "fidere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tin tưởng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, nhằm diễn tả tâm trạng nghi ngờ hoặc bác bỏ niềm tin vào điều gì đó. Kết hợp cả hai yếu tố, "disbelieving" mang ý nghĩa hiện tại về sự thiếu niềm tin hay sự hoài nghi đối với các tuyên bố, lý thuyết hoặc thực tế.
Từ "disbelieving" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, nhưng nó vẫn có mặt trong các context diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ nghi ngờ. Trong phần Nghe và Đoc, từ này có thể xuất hiện trong các bài và đoạn hội thoại mô tả sự hoài nghi hay phản ứng với thông tin không đáng tin cậy. Trong viết và nói, nó thường được sử dụng để thể hiện tâm lý phản kháng đối với những quan điểm hoặc tuyên bố chưa được kiểm chứng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này không quá phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, thông tin hay truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp