Bản dịch của từ Skeptical trong tiếng Việt
Skeptical
Skeptical (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự nghi ngờ; thẩm vấn.
Having, or expressing doubt; questioning.
She was skeptical about the charity's true intentions.
Cô ấy hoài nghi về ý định thực sự của tổ chức từ thiện.
The skeptical journalist investigated the government's claims thoroughly.
Nhà báo nghi ngờ đã điều tra kỹ lưỡng những tuyên bố của chính phủ.
The skeptical public demanded more evidence before believing the announcement.
Công chúng nghi ngờ yêu cầu thêm bằng chứng trước khi tin vào thông báo.
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa hoài nghi triết học hoặc những người hoài nghi.
Of or relating to philosophical skepticism or the skeptics.
She was skeptical about the new social media platform's safety features.
Cô ấy hoài nghi về tính an toàn của nền tảng truyền thông xã hội mới.
The skeptical attitude towards the charity event raised concerns among donors.
Thái độ hoài nghi đối với sự kiện từ thiện gây ra lo lắng cho các nhà hảo tâm.
His skeptical nature made him question the social experiment's validity.
Tính cách hoài nghi của anh ấy khiến anh ấy nghi ngờ tính hợp lệ của thí nghiệm xã hội.
Họ từ
Từ "skeptical" (hoài nghi) được sử dụng để chỉ trạng thái nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ, giữ nguyên cách viết và phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng; người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong các cuộc đối thoại hàng ngày hơn so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "skeptical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "đến từ việc nhìn chằm chằm" hoặc "nghi ngờ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Latin là "skepticus", và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa hiện tại của từ ngụ ý trạng thái nghi ngờ, thiếu niềm tin vào sự thật hoặc chân lý, phản ánh chính niềm tin của triết lý hoài nghi nguyên thủy — điều này vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong các cuộc tranh luận triết học và khoa học ngày nay.
Từ "skeptical" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu học viên phân tích hoặc trình bày ý kiến của mình về một chủ đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận mang tính phê phán liên quan đến khoa học, chính trị, và tâm lý học, thể hiện thái độ nghi ngờ hoặc cần có bằng chứng trước khi chấp nhận một lập luận hay khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp