Bản dịch của từ Disburser trong tiếng Việt
Disburser
Disburser (Noun)
The disburser allocated funds for the local community project in 2023.
Người phân phát đã phân bổ quỹ cho dự án cộng đồng địa phương năm 2023.
The disburser did not release funds for the charity event last month.
Người phân phát đã không phát quỹ cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Is the disburser responsible for distributing funds to social programs?
Người phân phát có trách nhiệm phân phối quỹ cho các chương trình xã hội không?
Disburser (Verb)
Phân phối hoặc trả (tiền)
To distribute or pay out money.
The government disburses funds to support local community projects every year.
Chính phủ phân phát quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương hàng năm.
The charity does not disburse money without proper documentation and verification.
Tổ chức từ thiện không phân phát tiền mà không có tài liệu và xác minh hợp lệ.
Does the organization disburse funds for social welfare programs regularly?
Tổ chức có phân phát quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội thường xuyên không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Disburser cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Disburser" là một danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm chi trả hoặc phân phát tiền, thường trong bối cảnh tài chính hoặc ngân hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc kế toán. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng đôi khi có thể khác nhau, khi "disburser" thường được dùng trong môi trường chính phủ hoặc phi lợi nhuận ở Anh.
Từ "disburser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "desbourser," có nghĩa là "trả tiền" hoặc "chi tiêu," bắt nguồn từ gốc Latin "disburare," trong đó "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" và "bursa" có nghĩa là "ví tiền." Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thực hiện các khoản chi tiêu tài chính. Nghĩa hiện tại của "disburser" phản ánh vai trò của nó trong quản lý tài chính, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngân hàng và kế toán.
Từ "disburser" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân hàng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm chi trả tiền. Trong các tài liệu liên quan đến kế toán hoặc quản lý tài chính, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình thanh toán hoặc phân bổ quỹ.